Bản dịch của từ Containerized trong tiếng Việt

Containerized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Containerized (Verb)

kntˈeɪnɚaɪzd
kntˈeɪnɚaɪzd
01

Đóng gói trong container để vận chuyển hoặc lưu trữ.

To package in a container for shipping or storage.

Ví dụ

Containerized goods are more efficient for international trade.

Hàng hóa đóng container hiệu quả hơn cho thương mại quốc tế.

Not containerizing products can lead to damage during transportation.

Không đóng container sản phẩm có thể gây hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.

Are you familiar with containerizing items for shipment overseas?

Bạn có quen với việc đóng container hàng hóa để gửi đi nước ngoài không?

Containerized (Adjective)

kənˈteɪ.nɚˌaɪzd
kənˈteɪ.nɚˌaɪzd
01

Đóng gói trong container.

Packed in containers.

Ví dụ

Containerized goods are easier to transport.

Hàng hóa đóng trong container dễ dàng vận chuyển.

Not all social events require containerized decorations.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần trang trí đóng trong container.

Are containerized products more popular for international trade?

Sản phẩm đóng trong container có phổ biến hơn cho thương mại quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/containerized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Containerized

Không có idiom phù hợp