Bản dịch của từ Containerized trong tiếng Việt
Containerized

Containerized (Verb)
Containerized goods are more efficient for international trade.
Hàng hóa đóng container hiệu quả hơn cho thương mại quốc tế.
Not containerizing products can lead to damage during transportation.
Không đóng container sản phẩm có thể gây hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Are you familiar with containerizing items for shipment overseas?
Bạn có quen với việc đóng container hàng hóa để gửi đi nước ngoài không?
Containerized (Adjective)
Đóng gói trong container.
Packed in containers.
Containerized goods are easier to transport.
Hàng hóa đóng trong container dễ dàng vận chuyển.
Not all social events require containerized decorations.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần trang trí đóng trong container.
Are containerized products more popular for international trade?
Sản phẩm đóng trong container có phổ biến hơn cho thương mại quốc tế không?
Họ từ
Từ "containerized" xuất phát từ động từ "containerize", nghĩa là quy trình đóng gói hàng hóa trong các container để vận chuyển hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và vận tải, ám chỉ đến việc tối ưu hóa không gian và bảo vệ hàng hóa trong quá trình di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết tắt và cách sử dụng chủ yếu không khác biệt, nhưng có thể thấy sự thiên lệch về mức độ phổ biến của thuật ngữ trong các ngữ cảnh thương mại khác nhau.
Từ "containerized" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "chứa đựng". Thuật ngữ này phát triển từ việc sản xuất và phát triển các thùng chứa trong ngành vận tải và logistics, cho phép hàng hóa được đóng gói và vận chuyển một cách hiệu quả hơn. Sự liên kết này phản ánh tình trạng hiện đại hóa trong quản lý chuỗi cung ứng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tiêu chuẩn hóa và tính di động trong thương mại toàn cầu.
Từ "containerized" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và vận tải, đề cập đến việc đóng gói ứng dụng hoặc hàng hóa trong các container để tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "containerized" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý chuỗi cung ứng hoặc phát triển phần mềm, nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình này trong thế giới hiện đại.