Bản dịch của từ Contaminative trong tiếng Việt
Contaminative

Contaminative (Adjective)
Gây ra hoặc có xu hướng gây ô nhiễm.
Causing or tending to cause contamination.
Contaminative practices should be avoided in IELTS writing and speaking.
Các phương pháp gây ô nhiễm nên tránh trong viết và nói IELTS.
Using contaminative language can negatively impact your score.
Sử dụng ngôn ngữ gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn.
Are contaminative ideas acceptable in academic discussions?
Các ý tưởng gây ô nhiễm có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận học thuật không?
Họ từ
Từ "contaminative" dùng để chỉ khả năng gây ô nhiễm hoặc lây lan các chất độc hại vào môi trường hoặc các sinh vật khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và hóa học để mô tả các yếu tố hoặc tác nhân có thể gây hại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "contaminative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contaminare", mang nghĩa là "làm ô nhiễm". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và gốc "taminare" có nghĩa là "tạo ra", "mang lại". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về vấn đề ô nhiễm môi trường và sức khỏe con người. Ngày nay, "contaminative" được sử dụng để chỉ những yếu tố, quá trình hay chất liệu có khả năng làm ô nhiễm, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ giữa các tác động môi trường và sức khỏe.
Từ "contaminative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh môi trường, đặc biệt khi thảo luận về ô nhiễm và sự ảnh hưởng của chất gây ô nhiễm. Trong các tài liệu học thuật, "contaminative" thường được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc bản chất của chất ô nhiễm trong nghiên cứu về sự ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp