Bản dịch của từ Contaminative trong tiếng Việt

Contaminative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contaminative (Adjective)

kəntˈæmənˌeɪtɨv
kəntˈæmənˌeɪtɨv
01

Gây ra hoặc có xu hướng gây ô nhiễm.

Causing or tending to cause contamination.

Ví dụ

Contaminative practices should be avoided in IELTS writing and speaking.

Các phương pháp gây ô nhiễm nên tránh trong viết và nói IELTS.

Using contaminative language can negatively impact your score.

Sử dụng ngôn ngữ gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn.

Are contaminative ideas acceptable in academic discussions?

Các ý tưởng gây ô nhiễm có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contaminative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contaminative

Không có idiom phù hợp