Bản dịch của từ Contemn trong tiếng Việt
Contemn

Contemn (Verb)
He contemned the social norms of the aristocracy.
Anh ta khinh thường các quy tắc xã hội của quý tộc.
She contemns those who discriminate based on social status.
Cô ấy khinh thường những người phân biệt dựa trên địa vị xã hội.
The politician contemned the corruption in the social system.
Nhà chính trị khinh thường sự tham nhũng trong hệ thống xã hội.
Họ từ
Từ "contemn" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là xem thường hoặc khinh miệt một ai đó hoặc điều gì đó. "Contemn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phạm cổ điển hoặc văn học. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "despise" hoặc "scorn". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng khả năng sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "contemn" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc triết học.
Từ "contemn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemnere", trong đó "con-" có nghĩa là "với" và "temnere" có nghĩa là "khinh thường" hoặc "không coi trọng". Lịch sử từ này phản ánh một thái độ khinh bỉ hoặc từ chối giá trị của một đối tượng nào đó. Ngày nay, "contemn" chỉ hành động xem thường hoặc không tôn trọng điều gì, cho thấy sự tiếp nối rõ ràng giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "contemn" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc luận văn liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc các tác phẩm văn học thể hiện ý kiến tiêu cực hoặc khinh thường về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và giá trị xã hội, thể hiện sự chỉ trích hoặc không tán thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp