Bản dịch của từ Contemn trong tiếng Việt
Contemn
Verb
Contemn (Verb)
kn̩tˈɛm
kn̩tˈɛm
Ví dụ
He contemned the social norms of the aristocracy.
Anh ta khinh thường các quy tắc xã hội của quý tộc.
She contemns those who discriminate based on social status.
Cô ấy khinh thường những người phân biệt dựa trên địa vị xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contemn
Không có idiom phù hợp