Bản dịch của từ Contemn trong tiếng Việt

Contemn

Verb

Contemn (Verb)

kn̩tˈɛm
kn̩tˈɛm
01

Đối xử hoặc coi thường với sự khinh thường.

Treat or regard with contempt.

Ví dụ

He contemned the social norms of the aristocracy.

Anh ta khinh thường các quy tắc xã hội của quý tộc.

She contemns those who discriminate based on social status.

Cô ấy khinh thường những người phân biệt dựa trên địa vị xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemn

Không có idiom phù hợp