Bản dịch của từ Contemporaneousness trong tiếng Việt
Contemporaneousness
Contemporaneousness (Noun)
The contemporaneousness of these social movements is quite remarkable in history.
Tính đồng thời của những phong trào xã hội này thật đáng chú ý trong lịch sử.
The contemporaneousness of events in 2020 was not well understood.
Tính đồng thời của các sự kiện năm 2020 không được hiểu rõ.
Is the contemporaneousness of social changes evident in today's society?
Tính đồng thời của những thay đổi xã hội có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Contemporaneousness (Adjective)
Phẩm chất đương thời; tính đương thời.
The quality of being contemporaneous contemporaneity.
The contemporaneousness of protests in 2020 was remarkable across many cities.
Tính đồng thời của các cuộc biểu tình năm 2020 thật đáng chú ý ở nhiều thành phố.
The contemporaneousness of these events is often overlooked by historians.
Tính đồng thời của những sự kiện này thường bị các nhà sử học bỏ qua.
Is the contemporaneousness of social movements in different countries significant?
Tính đồng thời của các phong trào xã hội ở các quốc gia khác nhau có quan trọng không?
Họ từ
Từ "contemporaneousness" chỉ trạng thái của việc xảy ra đồng thời, tức là hai hay nhiều sự kiện, hiện tượng đồng thời diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, văn học và nghiên cứu xã hội để chỉ sự tương đồng về thời gian giữa các sự kiện. Từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và cách phát âm hay cách viết chủ yếu được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "contemporaneousness" có gốc từ tiếng Latinh "contemporaneus", có nghĩa là "cùng thời" (com-: cùng nhau; temporaneus: thuộc thời gian). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong bối cảnh triết học và khoa học xã hội, dùng để mô tả hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra đồng thời trong lịch sử. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh tính đồng nhất về thời gian, phản ánh sự tương tác và ảnh hưởng giữa các sự kiện trong cùng một thời kỳ.
Từ "contemporaneousness" khá hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, nó chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Writing và Reading, nhưng không thường xuyên. Bối cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến lịch sử, triết học, và nghiên cứu xã hội, khi muốn mô tả những sự kiện, ý tưởng hay hiện tượng xảy ra đồng thời trong một thời kỳ nhất định. Dù ít phổ biến, nó có thể mang lại giá trị cao cho việc mô tả các đối thoại giữa các xu hướng hoặc sự kiện trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp