Bản dịch của từ Contenting trong tiếng Việt
Contenting

Contenting (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'nội dung'.
Present participle of the verb content.
The community event is contenting many local families this weekend.
Sự kiện cộng đồng đang làm hài lòng nhiều gia đình địa phương cuối tuần này.
The new park is not contenting everyone in the neighborhood.
Công viên mới không làm hài lòng mọi người trong khu phố.
Is the new social program contenting the residents effectively?
Chương trình xã hội mới có đang làm hài lòng cư dân hiệu quả không?
Dạng động từ của Contenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Content |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contenting |
Họ từ
Từ "contenting" xuất phát từ động từ "content", thường có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy thoải mái hoặc hài lòng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "contenting" được dùng để chỉ hành động tạo ra sự hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, nền tảng từ gốc vẫn giữ nguyên, phản ánh sự chú trọng đến cảm xúc tích cực của con người.
Từ "contenting" xuất phát từ gốc Latinh "contentus", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "hài lòng". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "tenere" (giữ), tạo ra ý nghĩa giữ lại trạng thái hài lòng. Trong lịch sử, ý nghĩa này đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên hài lòng. Hiện tại, "contenting" thể hiện hành động đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cảm xúc trong tương tác xã hội.
Từ "contenting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để miêu tả hành động làm cho ai đó hài lòng hoặc thỏa mãn. Phổ biến hơn trong tiếng Anh thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự hài lòng cá nhân, quản lý cảm xúc hoặc điều chỉnh kỳ vọng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



