Bản dịch của từ Contraposition trong tiếng Việt
Contraposition
Contraposition (Noun)
Chuyển đổi một mệnh đề từ tất cả a là b thành tất cả không b là không a.
Conversion of a proposition from all a is b to all notb is nota.
Contraposition helps clarify arguments in social debates about equality.
Phép đối chiếu giúp làm rõ lập luận trong các cuộc tranh luận xã hội về bình đẳng.
Contraposition does not always lead to clear conclusions in social discussions.
Phép đối chiếu không luôn dẫn đến kết luận rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does contraposition apply to social issues like poverty and education?
Phép đối chiếu áp dụng như thế nào vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục?
Từ "contraposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrapositio", nghĩa là sự đặt ngược lại. Trong ngữ pháp và logic, nó đề cập đến quá trình lập luận dựa trên mối quan hệ giữa các mệnh đề. Cụ thể, từ này được sử dụng để chỉ mệnh đề phản đề, thường đi kèm với các nguyên tắc logic trong việc rút ra kết luận từ các giả định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực học thuật.
Từ "contraposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai phần: "contra-" nghĩa là "ngược lại" và "positio" nghĩa là "đặt" hay "định vị". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "contraposition" thường được sử dụng trong lĩnh vực logic học để chỉ phép biến đổi của một mệnh đề điều kiện thành một mệnh đề mới bằng cách đảo ngược và phủ định các phần của mệnh đề ban đầu. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự đối lập trong cách thức suy diễn logic, thể hiện một mối liên hệ chặt chẽ với hàm nghĩa ban đầu.
Từ "contraposition" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong lĩnh vực triết học, logic và toán học, đặc biệt khi thảo luận về các nguyên lý suy diễn. Trong các ngữ cảnh này, "contraposition" được sử dụng để chỉ kỹ thuật biến đổi các mệnh đề điều kiện nhằm tìm ra tính đúng đắn của chúng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu chuyên sâu hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp