Bản dịch của từ Contrariwise trong tiếng Việt
Contrariwise

Contrariwise (Adverb)
Many people prefer social gatherings; contrariwise, others enjoy solitude.
Nhiều người thích các buổi gặp gỡ xã hội; ngược lại, những người khác thích sự cô đơn.
Social media does not connect everyone; contrariwise, it can isolate individuals.
Mạng xã hội không kết nối mọi người; ngược lại, nó có thể cô lập cá nhân.
Do people find social interactions tiring, contrariwise to their benefits?
Liệu mọi người có thấy các tương tác xã hội mệt mỏi, ngược lại với lợi ích của chúng không?
Từ "contrariwise" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ngược lại hoặc trái ngược với một phát biểu hoặc ý tưởng nào đó. Từ này phần lớn xuất hiện trong văn viết chính thức, thể hiện sự đối chiếu giữa hai quan điểm hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, "contrariwise" có thể ít phổ biến hơn ở Bắc Mỹ so với Vương quốc Anh.
Từ "contrariwise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarius", nghĩa là "đối lập" kết hợp với hậu tố "-wise", mang ý nghĩa "theo cách" hoặc "về phương diện". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc phản chứng trong lập luận. Ngày nay, "contrariwise" thường được dùng để nhấn mạnh sự trái ngược trong một tình huống hoặc quan điểm, thể hiện rõ tính chất đa chiều và phức tạp của ngôn ngữ.
Từ "contrariwise" là một cách diễn đạt tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tranh luận, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, người học thường sử dụng các cụm từ thay thế như "on the contrary" hay "in contrast" để thể hiện sự trái ngược. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong văn viết trang trọng, như trong các bài luận hoặc nghiên cứu triết học, khi diễn đạt quan điểm trái ngược rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp