Bản dịch của từ Contrariwise trong tiếng Việt

Contrariwise

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrariwise (Adverb)

kˈɑntɹɛɹiwaɪz
kˈɑntɹɛɹiwaɪz
01

Theo cách hoặc thứ tự ngược lại.

In the opposite way or order.

Ví dụ

Many people prefer social gatherings; contrariwise, others enjoy solitude.

Nhiều người thích các buổi gặp gỡ xã hội; ngược lại, những người khác thích sự cô đơn.

Social media does not connect everyone; contrariwise, it can isolate individuals.

Mạng xã hội không kết nối mọi người; ngược lại, nó có thể cô lập cá nhân.

Do people find social interactions tiring, contrariwise to their benefits?

Liệu mọi người có thấy các tương tác xã hội mệt mỏi, ngược lại với lợi ích của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contrariwise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrariwise

Không có idiom phù hợp