Bản dịch của từ Contrived trong tiếng Việt
Contrived

Contrived (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của contrive.
Simple past and past participle of contrive.
They contrived a plan to improve community engagement in 2022.
Họ đã nghĩ ra một kế hoạch để cải thiện sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.
The volunteers did not contrive any new strategies last year.
Các tình nguyện viên đã không nghĩ ra bất kỳ chiến lược mới nào năm ngoái.
Dạng động từ của Contrived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contriving |
Họ từ
Từ "contrived" mang nghĩa là được tạo ra một cách không tự nhiên hoặc giả tạo, thường dùng để chỉ những tình huống, ý tưởng hoặc mối quan hệ mà có vẻ thiếu chân thực hoặc không tự phát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "contrived" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường thấy hơn trong phê bình văn học để chỉ những cốt truyện khiên cưỡng hoặc lố bịch. Phiên âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và nhấn mạnh vùng miền.
Từ "contrived" xuất phát từ động từ Latin "contrivere", có nghĩa là "lập kế hoạch" hoặc "sắp xếp". Qua thời gian, nó đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "contriver" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "contrived" chỉ sự sắp đặt, tạo ra một cách không tự nhiên hoặc gượng gạo, phản ánh tính chất có chủ đích trong việc hoạch định, nhưng thiếu tính tự phát hay tính xác thực trong diễn đạt hay tình huống.
Từ "contrived" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói đối với ngữ cảnh mô tả tình huống không tự nhiên hoặc được sắp đặt. Trong văn phong học thuật, "contrived" thường được sử dụng để chỉ sự giả tạo, thiếu tự nhiên trong lập luận hoặc kịch bản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, từ này thường xuất hiện để phê phán cấu trúc hay tình tiết không thuyết phục trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp