Bản dịch của từ Controllership trong tiếng Việt

Controllership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controllership (Noun)

ˈkɑnˈtroʊ.lɚˌʃɪp
ˈkɑnˈtroʊ.lɚˌʃɪp
01

Vị trí của người kiểm soát trong một công ty hoặc tổ chức.

The position of a controller in a company or organization.

Ví dụ

Maria held the controllership at GreenTech for five successful years.

Maria giữ vị trí kiểm soát tại GreenTech trong năm năm thành công.

John did not want the controllership at the nonprofit organization.

John không muốn vị trí kiểm soát tại tổ chức phi lợi nhuận.

Is the controllership at City Council a challenging position?

Vị trí kiểm soát tại Hội đồng Thành phố có phải là một thách thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/controllership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Controllership

Không có idiom phù hợp