Bản dịch của từ Controllership trong tiếng Việt
Controllership

Controllership (Noun)
Vị trí của người kiểm soát trong một công ty hoặc tổ chức.
The position of a controller in a company or organization.
Maria held the controllership at GreenTech for five successful years.
Maria giữ vị trí kiểm soát tại GreenTech trong năm năm thành công.
John did not want the controllership at the nonprofit organization.
John không muốn vị trí kiểm soát tại tổ chức phi lợi nhuận.
Is the controllership at City Council a challenging position?
Vị trí kiểm soát tại Hội đồng Thành phố có phải là một thách thức không?
Họ từ
"Controllership" là thuật ngữ chỉ chức năng hoặc vai trò của người quản lý tài chính trong một tổ chức, chịu trách nhiệm về việc giám sát và quản lý các báo cáo tài chính, cũng như đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nghĩa và bối cảnh sử dụng chủ yếu tương đương giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "controllership" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "controllare", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "giám sát". Từ này được hình thành từ hai phần: "contra" (đối diện) và "rollare" (cuộn), chỉ hành động kiểm tra các tài liệu bằng cách so sánh chúng. Vào thế kỷ 19, khái niệm này đã được phát triển để chỉ vị trí hoặc trách nhiệm của người kiểm soát tài chính trong tổ chức. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ vai trò và chức năng của một người chịu trách nhiệm về quản lý tài chính và kiểm tra trong doanh nghiệp.
Từ "controllership" thường không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại và quản lý tài chính, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vai trò và trách nhiệm của một người kiểm soát tài chính trong tổ chức. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các tình huống quản lý ngân sách, giám sát tài chính và đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp