Bản dịch của từ Controverting trong tiếng Việt
Controverting

Controverting (Verb)
Many people are controverting the new social media regulations in 2023.
Nhiều người đang tranh cãi về các quy định truyền thông xã hội mới năm 2023.
They are not controverting the importance of mental health awareness campaigns.
Họ không tranh cãi về tầm quan trọng của các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe tâm thần.
Are you controverting the statistics on poverty rates in our community?
Bạn có đang tranh cãi về số liệu tỷ lệ nghèo đói trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "controverting" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là bác bỏ hoặc tranh luận phản bác một lập luận, quan điểm hay công nhận nào đó. Trong tiếng Anh, "controverting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "controversial" phổ biến hơn để chỉ những vấn đề gây tranh cãi, trong khi "controverting" chủ yếu áp dụng trong tranh luận lý lẽ.
Từ "controverting" xuất phát từ gốc Latin "controversus", mang nghĩa là "tranh cãi" hoặc "bị coi là tranh cãi", từ "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "vertere" có nghĩa là "quay lại" hoặc "thay đổi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận pháp lý và triết học. Ngày nay, "controverting" thể hiện hành động phản bác hoặc đặt câu hỏi về tính đúng đắn của một ý kiến hoặc quyết định, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc tranh cãi của nó.
Từ "controverting" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận, nhưng không phải là từ thông dụng. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng "controverting" thường liên quan đến việc phản biện một luận điểm hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc triết học khi thảo luận về sự mâu thuẫn trong các quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp