Bản dịch của từ Contumaciously trong tiếng Việt

Contumaciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contumaciously (Adverb)

kɑntʊmˈeɪʃəsli
kɑntʊmˈeɪʃəsli
01

Một cách bướng bỉnh ngoan cố nổi loạn.

In a stubbornly perverse rebellious manner.

Ví dụ

The protesters acted contumaciously against the new law in 2022.

Các nhà biểu tình hành động một cách bướng bỉnh chống lại luật mới năm 2022.

They did not respond contumaciously to the authority's requests.

Họ không phản ứng một cách bướng bỉnh với yêu cầu của chính quyền.

Did the students behave contumaciously during the recent social debate?

Các sinh viên có hành xử bướng bỉnh trong cuộc tranh luận xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contumaciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contumaciously

Không có idiom phù hợp