Bản dịch của từ Contumaciously trong tiếng Việt
Contumaciously

Contumaciously (Adverb)
Một cách bướng bỉnh ngoan cố nổi loạn.
In a stubbornly perverse rebellious manner.
The protesters acted contumaciously against the new law in 2022.
Các nhà biểu tình hành động một cách bướng bỉnh chống lại luật mới năm 2022.
They did not respond contumaciously to the authority's requests.
Họ không phản ứng một cách bướng bỉnh với yêu cầu của chính quyền.
Did the students behave contumaciously during the recent social debate?
Các sinh viên có hành xử bướng bỉnh trong cuộc tranh luận xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ “contumaciously” mang nghĩa là hành động một cách bướng bỉnh hoặc không tuân theo quy định, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ sự không vâng lời. Đây là một trạng từ, được hình thành từ tính từ “contumacious,” có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức và học thuật.
Từ "contumaciously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contumax", nghĩa là "bướng bỉnh" hay "khó bảo", từ "con-" và "tumere", có nghĩa là "bùng nổ", chỉ việc chống đối hoặc không tuân thủ. Lịch sử của từ này phản ánh âm hưởng của sự kháng cự và nổi loạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "contumaciously" được sử dụng để chỉ hành động một cách cứng đầu, không chấp nhận sự kiểm soát hay mệnh lệnh, thể hiện tính chất chống đối mạnh mẽ.
Từ "contumaciously" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, thể hiện hành vi chống đối, không tuân thủ. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường gắn liền với các cuộc tranh luận, vụ kiện hoặc phân tích về tính khí của nhân vật trong tác phẩm văn học, khiến nó ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp