Bản dịch của từ Convalescence trong tiếng Việt
Convalescence

Convalescence (Noun)
Her convalescence after surgery took longer than expected, lasting three months.
Thời gian phục hồi của cô ấy sau phẫu thuật kéo dài ba tháng.
The convalescence period for flu patients is usually around two weeks.
Thời gian phục hồi cho bệnh nhân cúm thường khoảng hai tuần.
Is convalescence important for social well-being after a serious illness?
Thời gian phục hồi có quan trọng cho sức khỏe xã hội sau bệnh nặng không?
Họ từ
"Từ 'convalescence' chỉ giai đoạn phục hồi sức khỏe sau khi mắc bệnh hoặc trải qua phẫu thuật. Thời gian convalescence có thể khác nhau tùy theo tính chất bệnh tật và sự đáp ứng của cơ thể. Trong tiếng Anh, cả Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thanh điệu rõ ràng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, 'convalescence' nhấn mạnh quá trình hồi phục và điều dưỡng cần thiết cho bệnh nhân".
Từ "convalescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convalescentia", trong đó "con-" nghĩa là "together" và "valescere" có nghĩa là "có sức khỏe". Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, chỉ giai đoạn phục hồi sức khỏe sau khi ốm. Ngày nay, "convalescence" được sử dụng để mô tả quá trình hồi phục của cá nhân từ bệnh tật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với sự trở lại sức khỏe và sức sống ban đầu.
Từ "convalescence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được dùng để chỉ quá trình hồi phục sau bệnh tật hoặc phẫu thuật. Trong các tài liệu học thuật và khám phá lâm sàng, "convalescence" thường xuất hiện trong các nghiên cứu đề cập đến sức khỏe tổng quát, phục hồi chức năng và chăm sóc bệnh nhân sau điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp