Bản dịch của từ Convalescence trong tiếng Việt

Convalescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convalescence (Noun)

kɑnvəlˈɛsns
kɑnvəlˈɛsns
01

Quá trình trở nên tốt hơn sau khi bị bệnh hoặc chấn thương.

The process of getting better after an illness or injury.

Ví dụ

Her convalescence after surgery took longer than expected, lasting three months.

Thời gian phục hồi của cô ấy sau phẫu thuật kéo dài ba tháng.

The convalescence period for flu patients is usually around two weeks.

Thời gian phục hồi cho bệnh nhân cúm thường khoảng hai tuần.

Is convalescence important for social well-being after a serious illness?

Thời gian phục hồi có quan trọng cho sức khỏe xã hội sau bệnh nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convalescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convalescence

Không có idiom phù hợp