Bản dịch của từ Conventional wisdom trong tiếng Việt
Conventional wisdom

Conventional wisdom (Idiom)
Conventional wisdom suggests that early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.
Tu tưởng truyền thống cho rằng đi sớm ngủ sớm dậy giúp người khỏe mạnh, giàu có và thông minh.
Contrary to conventional wisdom, the new study revealed surprising results about social media usage.
Ngược lại với quan điểm truyền thống, nghiên cứu mới tiết lộ kết quả đáng ngạc nhiên về việc sử dụng mạng xã hội.
In this community, conventional wisdom dictates that family always comes first in decision-making.
Trong cộng đồng này, quan điểm truyền thống quyết định rằng gia đình luôn được ưu tiên hàng đầu trong việc ra quyết định.
Thông thái truyền thống (conventional wisdom) đề cập đến những niềm tin, quan niệm hoặc kiến thức được xã hội chấp nhận rộng rãi mà thường không được kiểm chứng hoặc phân tích sâu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và kinh tế học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong bối cảnh đề cập đến sự đồng thuận phổ biến.
Cụm từ "conventional wisdom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conventio", nghĩa là "hội nghị" hoặc "thỏa thuận", kết hợp với "sapientia", có nghĩa là "sự khôn ngoan" hay "kiến thức". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những hiểu biết phổ quát được chấp nhận mà không yêu cầu chứng minh hoặc phân tích kỹ lưỡng. Ngày nay, "conventional wisdom" ám chỉ những quan niệm phổ biến trong xã hội, mặc dù chúng có thể không chính xác hoặc hợp lý.
Cụm từ "conventional wisdom" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến hoặc phân tích quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những niềm tin hay nguyên tắc đã được chấp nhận rộng rãi trong xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng thấy trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và triết học khi thảo luận về các giả thuyết đã tồn tại lâu đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp