Bản dịch của từ Conventional wisdom trong tiếng Việt

Conventional wisdom

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventional wisdom (Idiom)

kənˈvɛn.ʃə.nəl.wɪs.dəm
kənˈvɛn.ʃə.nəl.wɪs.dəm
01

Một niềm tin hoặc ý kiến được chấp nhận rộng rãi.

A generally accepted belief or opinion.

Ví dụ

Conventional wisdom suggests that early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.

Tu tưởng truyền thống cho rằng đi sớm ngủ sớm dậy giúp người khỏe mạnh, giàu có và thông minh.

Contrary to conventional wisdom, the new study revealed surprising results about social media usage.

Ngược lại với quan điểm truyền thống, nghiên cứu mới tiết lộ kết quả đáng ngạc nhiên về việc sử dụng mạng xã hội.

In this community, conventional wisdom dictates that family always comes first in decision-making.

Trong cộng đồng này, quan điểm truyền thống quyết định rằng gia đình luôn được ưu tiên hàng đầu trong việc ra quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conventional wisdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventional wisdom

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.