Bản dịch của từ Converge on trong tiếng Việt
Converge on

Converge on (Phrase)
Their opinions converge on the importance of community service.
Ý kiến của họ hội tụ vào tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
The students' views do not converge on the issue of climate change.
Quan điểm của các sinh viên không hội tụ vào vấn đề biến đổi khí hậu.
Do your classmates' ideas converge on the benefits of volunteering?
Ý kiến của bạn bè cùng lớp có hội tụ vào lợi ích của tình nguyện không?
Cụm từ "converge on" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình khi nhiều đối tượng hoặc ý tưởng gặp gỡ tại một điểm chung. Trong bối cảnh khoa học và toán học, thuật ngữ này mô tả sự hội tụ của các đường hoặc chuỗi số đến một giá trị nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, và được sử dụng tương đối đồng nhất trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "converge on" có nguồn gốc từ động từ Latinh "convergere", trong đó "con" mang nghĩa "cùng nhau" và "vergere" có nghĩa là "quay về" hoặc "hướng đến". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự hội tụ của các đường thẳng hoặc hiện tượng vật lý. Ngày nay, "converge on" không chỉ mô tả sự gặp gỡ vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ sự đồng thuận hoặc sự hội tụ của ý tưởng, quan điểm trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "converge on" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để mô tả việc nhiều yếu tố hoặc ý tưởng gặp nhau tại một điểm chung. Trong phần Viết và Nói, cụm này thường được sử dụng khi diễn đạt sự đồng thuận hoặc hội tụ trong quan điểm. Ngoài IELTS, “converge on” cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, toán học và kỹ thuật, nơi diễn tả sự gặp gỡ của các đường thẳng hoặc các biến số trong một nghiên cứu hay mô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp