Bản dịch của từ Converge on trong tiếng Việt

Converge on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Converge on (Phrase)

kˈənvɝdʒ ˈɑn
kˈənvɝdʒ ˈɑn
01

Đến với nhau từ những hướng khác nhau.

To come together from different directions.

Ví dụ

Their opinions converge on the importance of community service.

Ý kiến của họ hội tụ vào tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

The students' views do not converge on the issue of climate change.

Quan điểm của các sinh viên không hội tụ vào vấn đề biến đổi khí hậu.

Do your classmates' ideas converge on the benefits of volunteering?

Ý kiến của bạn bè cùng lớp có hội tụ vào lợi ích của tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/converge on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Converge on

Không có idiom phù hợp