Bản dịch của từ Conversation piece trong tiếng Việt

Conversation piece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversation piece (Noun)

kɑnvəɹsˈeɪʃn pis
kɑnvəɹsˈeɪʃn pis
01

Một đối tượng bất thường dùng làm chủ đề của cuộc trò chuyện.

An unusual object that serves as a topic of conversation.

Ví dụ

The antique vase became a conversation piece at Sarah's dinner party.

Chiếc bình cổ trở thành đề tài trò chuyện tại bữa tiệc của Sarah.

That painting is not a conversation piece; it’s quite ordinary.

Bức tranh đó không phải là đề tài trò chuyện; nó khá bình thường.

Is the sculpture in the corner a conversation piece for guests?

Tác phẩm điêu khắc ở góc có phải là đề tài trò chuyện cho khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conversation piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversation piece

Không có idiom phù hợp