Bản dịch của từ Conversation piece trong tiếng Việt
Conversation piece

Conversation piece (Noun)
The antique vase became a conversation piece at Sarah's dinner party.
Chiếc bình cổ trở thành đề tài trò chuyện tại bữa tiệc của Sarah.
That painting is not a conversation piece; it’s quite ordinary.
Bức tranh đó không phải là đề tài trò chuyện; nó khá bình thường.
Is the sculpture in the corner a conversation piece for guests?
Tác phẩm điêu khắc ở góc có phải là đề tài trò chuyện cho khách không?
"Conversation piece" là một danh từ chỉ một chủ đề, một đối tượng hoặc một đồ vật được sử dụng để khởi đầu hoặc duy trì một cuộc trò chuyện thú vị trong các bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng chủ yếu tương đồng giữa hai phiên bản. "Conversation piece" có thể chỉ đến một đồ trang trí hấp dẫn cũng như một câu chuyện thú vị, thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội và mục đích giao tiếp của người nói.
Thuật ngữ "conversation piece" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "conversation" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "conversatio", mang nghĩa là "sự giao tiếp" hay "sự trò chuyện". "Piece" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "piece", nghĩa là "một phần" hoặc "đối tượng". Qua thời gian, "conversation piece" được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đồ vật hay chủ đề thu hút sự chú ý và khơi dậy cuộc trò chuyện, phản ánh vai trò quan trọng của giao tiếp xã hội trong văn hóa.
Cụm "conversation piece" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các phần thi không cao, nhưng có thể thấy nó trong các thảo luận về văn hóa hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "conversation piece" thường chỉ các chủ đề hoặc đồ vật thú vị dễ khơi gợi cuộc trò chuyện, ví dụ như một bức tranh nổi bật trong phòng khách hay một sự kiện đặc biệt. Sự phổ biến của cụm này thể hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội nơi người tham gia muốn duy trì sự tương tác và thúc đẩy cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp