Bản dịch của từ Convivially trong tiếng Việt
Convivially

Convivially (Adverb)
They talked convivially at the social event last Saturday.
Họ đã trò chuyện thân thiện tại sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
She did not behave convivially during the group discussion.
Cô ấy đã không cư xử thân thiện trong cuộc thảo luận nhóm.
Did they interact convivially during the community gathering last month?
Họ có tương tác thân thiện trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
Từ "convivially" là trạng từ diễn tả hành động hay thái độ một cách thân thiện, vui vẻ và hòa nhã, thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có thể nhấn mạnh vào các âm tiết khác so với giọng Mỹ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp gỡ, sự kiện hoặc những tương tác giữa con người mang tính chất hòa đồng.
Từ "convivial" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "convivialis", xuất phát từ "convivium", có nghĩa là "bữa tiệc" hoặc "sự cùng nhau ăn uống". Từ nguyên này thể hiện sự hội tụ và giao tiếp trong một môi trường thân thiện. Ý nghĩa hiện tại của "convivial" liên quan đến sự vui vẻ, hòa nhập và thân thiện trong các buổi gặp gỡ xã hội, phản ánh tinh thần của sự tương tác cùng nhau trong niềm vui và sự gắn kết.
Từ “convivially” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thường thấy trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu mô tả các tình huống xã hội hay tương tác giữa con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả bầu không khí hoặc cách ứng xử thân thiện, cởi mở trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện xã hội. Từ này gợi lên cảm giác gần gũi và hòa đồng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp