Bản dịch của từ Convolute trong tiếng Việt
Convolute

Convolute (Verb)
The new regulations convolute the process of obtaining social benefits.
Các quy định mới làm cho quy trình nhận các lợi ích xã hội trở nên phức tạp.
She tends to convolute simple conversations into deep philosophical debates.
Cô ấy thường biến những cuộc trò chuyện đơn giản thành các cuộc tranh luận triết học sâu sắc.
The convoluted nature of social hierarchies can be challenging to navigate.
Bản chất phức tạp của các hệ thống xã hội có thể khó khăn khi điều hướng.
Dạng động từ của Convolute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convolute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convoluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convoluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convolutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convoluting |
Họ từ
Từ "convolute" có nghĩa là làm rối rắm hoặc phức tạp, thường dùng để miêu tả một việc hoặc quá trình không rõ ràng, khó hiểu. Trong tiếng Anh, "convolute" có thể được dùng dưới dạng động từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ sự phức tạp của một vấn đề, hoặc trong lĩnh vực sinh học để miêu tả các cấu trúc cuộn lại của tế bào.
Từ "convolute" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "convolutus", dạng quá khứ phân từ của động từ "convolvere", có nghĩa là cuộn lại hoặc xoắn. Sự hình thành của từ này phản ánh một hình thức vật lý của việc làm cho cái gì đó trở nên phức tạp hoặc rối rắm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convolute" được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc vấn đề có cấu trúc phức tạp và khó khăn để hiểu, qua đó liên kết với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "convolute" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng phức tạp và phân tích các văn bản phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, tâm lý học và triết học để mô tả các khái niệm hoặc quy trình rối rắm, phức tạp. Sự phong phú và tính chất kỹ thuật của từ này có thể làm cho nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó lại có giá trị cao trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp