Bản dịch của từ Convolute trong tiếng Việt

Convolute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convolute (Verb)

ˈkɑn.vəˌlut
ˈkɑn.vəˌlut
01

Làm phức tạp hoặc phức tạp.

Make complex or intricate.

Ví dụ

The new regulations convolute the process of obtaining social benefits.

Các quy định mới làm cho quy trình nhận các lợi ích xã hội trở nên phức tạp.

She tends to convolute simple conversations into deep philosophical debates.

Cô ấy thường biến những cuộc trò chuyện đơn giản thành các cuộc tranh luận triết học sâu sắc.

The convoluted nature of social hierarchies can be challenging to navigate.

Bản chất phức tạp của các hệ thống xã hội có thể khó khăn khi điều hướng.

Dạng động từ của Convolute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convolute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convoluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convoluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convolutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convoluting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convolute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convolute

Không có idiom phù hợp