Bản dịch của từ Convolutes trong tiếng Việt
Convolutes
Convolutes (Verb)
Để đan xen hoặc xoắn lại với nhau.
To interweave or twist together.
Social media convolutes our understanding of real-life relationships and interactions.
Mạng xã hội làm rối rắm hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ thực.
Social issues do not convolute the main topic of the discussion.
Các vấn đề xã hội không làm rối rắm chủ đề chính của cuộc thảo luận.
How does social media convolute our perceptions of friendship today?
Mạng xã hội làm rối rắm nhận thức của chúng ta về tình bạn như thế nào?
The artist convolutes the wire into beautiful shapes for the exhibit.
Nghệ sĩ cuộn dây thành những hình dạng đẹp cho triển lãm.
He does not convolute his opinions during social discussions with friends.
Anh ấy không làm rối ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you think social media convolutes communication in our daily lives?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm rối loạn giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày không?
Làm cho điều gì đó phức tạp hơn hoặc khó hiểu hơn.
To make something more complex or difficult to understand.
The new policies convolute the process of applying for social benefits.
Các chính sách mới làm phức tạp quá trình xin trợ cấp xã hội.
These rules do not convolute the social services application anymore.
Những quy định này không làm phức tạp việc xin dịch vụ xã hội nữa.
Do these changes convolute the understanding of social welfare programs?
Liệu những thay đổi này có làm phức tạp việc hiểu các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Convolutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convolute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convoluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convoluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convolutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convoluting |