Bản dịch của từ Cookable trong tiếng Việt
Cookable

Cookable (Adjective)
This recipe uses cookable ingredients.
Công thức này sử dụng nguyên liệu có thể nấu.
Leftover food should not be considered cookable.
Thức ăn thừa không nên được coi là có thể nấu.
Is this meat cookable without marination?
Thịt này có thể nấu mà không cần ướp không?
Cookable (Noun)
Fresh vegetables are cookable ingredients for a healthy meal.
Rau củ tươi là nguyên liệu có thể nấu để có bữa ăn lành mạnh.
Processed foods with preservatives are not cookable options for health-conscious people.
Thực phẩm chế biến với chất bảo quản không phải là lựa chọn có thể nấu cho những người quan tâm đến sức khỏe.
Are organic meats considered cookable items for those following a diet?
Thịt hữu cơ có được xem là các món ăn có thể nấu cho những người theo chế độ ăn không?
Từ "cookable" (có thể nấu được) được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc nguyên liệu mà có thể nấu chín bằng các phương pháp nấu nướng khác nhau. Đây là một tính từ ghép từ động từ "cook" (nấu) và hậu tố "-able" (có thể). Trong tiếng Anh anh (British English), hình thức tương tự được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này thấp hơn so với từ đồng nghĩa "edible" (có thể ăn được) khi chỉ nhấn mạnh khả năng nấu nướng.
Từ "cookable" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "cook" (nấu) kết hợp với hậu tố -able, biểu thị khả năng. "Cook" bắt nguồn từ tiếng Latin "coquere", nghĩa là nấu chín. Hậu tố -able, xuất phát từ tiếng Latin "-abilis", thể hiện trạng thái hoặc khả năng. Sự kết hợp này cho thấy tính chất của một thực phẩm hoặc nguyên liệu có thể được chế biến bằng phương pháp nấu nướng, đồng thời phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh ẩm thực hiện đại.
Từ "cookable" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu từ ngữ phong phú và chính xác hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "cookable" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và chế biến thực phẩm để chỉ những nguyên liệu có thể được nấu chín. Từ này thường gặp trong sách dạy nấu ăn, công thức, và các bài viết về sức khỏe, dinh dưỡng.