Bản dịch của từ Cookable trong tiếng Việt

Cookable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookable (Adjective)

kˈʊkəbəl
kˈʊkəbəl
01

Cái đó có thể được nấu chín; thích hợp để nấu ăn.

That can be cooked suitable for cooking.

Ví dụ

This recipe uses cookable ingredients.

Công thức này sử dụng nguyên liệu có thể nấu.

Leftover food should not be considered cookable.

Thức ăn thừa không nên được coi là có thể nấu.

Is this meat cookable without marination?

Thịt này có thể nấu mà không cần ướp không?

Cookable (Noun)

kˈʊkəbəl
kˈʊkəbəl
01

Bất cứ thứ gì phù hợp để nấu ăn.

Anything suitable for cooking.

Ví dụ

Fresh vegetables are cookable ingredients for a healthy meal.

Rau củ tươi là nguyên liệu có thể nấu để có bữa ăn lành mạnh.

Processed foods with preservatives are not cookable options for health-conscious people.

Thực phẩm chế biến với chất bảo quản không phải là lựa chọn có thể nấu cho những người quan tâm đến sức khỏe.

Are organic meats considered cookable items for those following a diet?

Thịt hữu cơ có được xem là các món ăn có thể nấu cho những người theo chế độ ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cookable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookable

Không có idiom phù hợp