Bản dịch của từ Cool it trong tiếng Việt

Cool it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool it (Phrase)

01

Bình tĩnh hoặc ngừng tức giận.

Calm down or stop being angry.

Ví dụ

You need to cool it during the discussion at the meeting.

Bạn cần bình tĩnh trong cuộc thảo luận tại cuộc họp.

She did not cool it after receiving negative feedback from her peers.

Cô ấy đã không bình tĩnh sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ bạn bè.

Why can't you just cool it when we disagree?

Tại sao bạn không thể bình tĩnh khi chúng ta không đồng ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cool it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For the most part, young people my age care more about fashion and looking [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] But experiences are also like concert tickets or travel vouchers [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is heated and runs through a pipe before carbon dioxide is added, creating carbonated water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric heaters and a pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Cool it

Không có idiom phù hợp