Bản dịch của từ Cool it trong tiếng Việt
Cool it

Cool it (Phrase)
You need to cool it during the discussion at the meeting.
Bạn cần bình tĩnh trong cuộc thảo luận tại cuộc họp.
She did not cool it after receiving negative feedback from her peers.
Cô ấy đã không bình tĩnh sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ bạn bè.
Why can't you just cool it when we disagree?
Tại sao bạn không thể bình tĩnh khi chúng ta không đồng ý?
"Cụm từ 'cool it' trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu ai đó bình tĩnh lại, giảm bớt căng thẳng hoặc bớt phẫn nộ. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Mỹ. Trong văn viết, cụm từ này được coi là không trang trọng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Việc sử dụng 'cool it' là một phần của tiếng Mỹ hiện đại, phản ánh phong cách giao tiếp thoải mái và tự nhiên".
Cụm từ "cool it" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "cool" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "col", có nghĩa là "mát" hoặc "lạnh". Cụm từ này thường được sử dụng như một lời khuyên để bình tĩnh lại hoặc giảm bớt căng thẳng. Sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý của "lạnh" và cảm xúc trong tình huống căng thẳng đã dẫn đến cách sử dụng này, phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ trạng thái vật lý sang trạng thái tâm lý.
Cụm từ "cool it" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, chỉ thị một hành động làm dịu lại cảm xúc hoặc hành vi tức giận. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này không được sử dụng nhiều, chủ yếu vì nó mang tính chất khẩu ngữ và không phù hợp với văn phong học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh cần khuyên nhủ ai đó nên kiềm chế cảm xúc, chẳng hạn như trong các tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



