Bản dịch của từ Coolio trong tiếng Việt
Coolio

Coolio (Adjective)
That concert last night was so coolio, everyone loved it.
Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt, mọi người đều thích nó.
The new café in town is not coolio at all.
Quán cà phê mới trong thành phố không tuyệt chút nào.
Is that movie really coolio, or just overrated?
Bộ phim đó có thật sự tuyệt không, hay chỉ bị đánh giá quá cao?
"Coolio" là một thuật ngữ tiếng lóng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm diễn tả cảm giác hoặc trạng thái mát mẻ, thú vị. Xuất phát từ từ "cool", thuật ngữ này thường được sử dụng như một từ cảm thán để biểu thị sự hài lòng hoặc sự đồng thuận. Trong khi "coolio" không có hình thức viết chuẩn trong tiếng Anh Anh, người nói Anh thường không sử dụng thuật ngữ này, cho thấy sự khác biệt về văn hóa và ngữ nghĩa trong giao tiếp giữa hai vùng ngôn ngữ.
Từ “coolio” có nguồn gốc không chính thức từ tiếng lóng tiếng Anh, được hình thành vào những năm 1990. Mặc dù “cool” mang một nghĩa tiêu chuẩn là "mát", "bình tĩnh", hay "thú vị", thì “coolio” thực sự nhấn mạnh sự hài hước và tính đồng cảm trong giao tiếp giữa những người trẻ tuổi. Sự kết hợp giữa “cool” và hậu tố “-io” làm tăng thêm tính vui tươi, thể hiện sự chấp nhận và văn hóa thường ngày tại thời điểm đó.
Từ "coolio" thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ lóng và không chính thức, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa đại chúng và giao tiếp thường ngày. Từ này thường được dùng để thể hiện sự đồng tình, khen ngợi hoặc cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, do tính không chính thức, nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.