Bản dịch của từ Cooned trong tiếng Việt
Cooned

Cooned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coon.
Simple past and past participle of coon.
The raccoon cooned around the trash cans last night.
Con gấu trúc đã lục lọi quanh thùng rác tối qua.
They did not coon in the park during the day.
Họ đã không lục lọi trong công viên vào ban ngày.
Did the raccoon coon near your house last week?
Con gấu trúc đã lục lọi gần nhà bạn tuần trước không?
Từ "cooned" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "coon", một cách gọi có thể mang ý nghĩa miệt thị đối với người da màu, đặc biệt là người da đen. Trong bối cảnh văn hóa, "cooned" thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người da màu khi họ tiểu biểu cho các đặc điểm xuyên tạc hoặc tiêu cực của cộng đồng mình nhằm được chấp nhận bởi các nhóm chủng tộc khác. Cách sử dụng và sự chiếm ưu thế của từ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc đối thoại hiện đại.
Từ "cooned" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "coon", một cách viết tắt của "raccoon", có nghĩa là gấu trúc. Ban đầu, nó được dùng để chỉ những hành động của con vật này, như là đào bới hoặc lén lút. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa về mặt ngữ nghĩa, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ của một cá nhân trong bối cảnh tiêu cực. Sự thay đổi này phản ánh sự kết hợp giữa hình ảnh văn hóa và ngữ nghĩa xã hội trong ngôn ngữ.
Từ "cooned" không phổ biến trong các bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức, đặc biệt là trong văn hóa hip-hop hoặc trong các cuộc trò chuyện giữa các nhóm bạn thân. Từ này mang nghĩa thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn, thường liên quan đến phong cách sống tách biệt hoặc không quan tâm đến người khác.