Bản dịch của từ Coop up trong tiếng Việt

Coop up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coop up (Verb)

kˈup ˈʌp
kˈup ˈʌp
01

Giới hạn trong một không gian nhỏ.

To confine in a small space.

Ví dụ

During the lockdown, people often coop up in their apartments.

Trong thời gian phong tỏa, mọi người thường bị giam cầm trong căn hộ của họ.

Animals shouldn't be coop up in cages for long periods.

Động vật không nên bị giam cầm trong lồng quá lâu.

It's not healthy to coop up your emotions without expressing them.

Không tốt khi giam cầm cảm xúc mà không bày tỏ chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coop up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coop up

Không có idiom phù hợp