Bản dịch của từ Cooptate trong tiếng Việt

Cooptate

Verb

Cooptate (Verb)

kˈuptˌeɪt
kˈuptˌeɪt
01

(lỗi thời) lựa chọn; để bầu cử.

(obsolete) to choose; to elect.

Ví dụ

The committee will cooptate new members next month.

Ủy ban sẽ bầu cử thành viên mới vào tháng sau.

They cooptated John as the head of the community group.

Họ bầu cử John làm trưởng nhóm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooptate

Không có idiom phù hợp