Bản dịch của từ Cooptate trong tiếng Việt
Cooptate

Cooptate (Verb)
The committee will cooptate new members next month.
Ủy ban sẽ bầu cử thành viên mới vào tháng sau.
They cooptated John as the head of the community group.
Họ bầu cử John làm trưởng nhóm cộng đồng.
The organization cooptated Sarah to lead the charity event.
Tổ chức bầu cử Sarah để dẫn dắt sự kiện từ thiện.
"Cooptate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là tiếp nhận ai đó vào một tổ chức hoặc nhóm, thường để ngăn chặn sự đối lập hoặc tìm kiếm sự đồng thuận. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể được xem như một dạng đồng nghĩa hoặc liên quan đến "co-opt". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cooptate" thường không được sử dụng trong văn viết hằng ngày và được thay thế bởi "co-opt", thể hiện vai trò và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "cooptate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cooptare", bao gồm tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "optare" có nghĩa là "chọn". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ việc bổ sung thành viên vào một tổ chức hoặc hội đồng. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên bản chất chọn lọc, nhấn mạnh việc tiêu chuẩn hóa và củng cố nhóm thông qua quy trình tuyển chọn kỹ lưỡng.
Từ "cooptate" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận về quản lý tổ chức hay chính trị, "cooptate" thường được dùng để chỉ hành động thu hút hoặc chiêu mộ một cá nhân hoặc nhóm vào một tổ chức để đạt được sự đồng thuận. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hàn lâm về lý thuyết chính trị hoặc xã hội học.