Bản dịch của từ Copay trong tiếng Việt
Copay

Copay (Verb)
They copay for the community service project.
Họ chia sẻ chi phí cho dự án phục vụ cộng đồng.
She copays with her friends for the charity event.
Cô ấy chia sẻ chi phí với bạn bè cho sự kiện từ thiện.
The group copays for the neighborhood clean-up initiative.
Nhóm đó chia sẻ chi phí cho sáng kiến dọn dẹp khu phố.
Copay (Noun)
Một khoản đồng thanh toán.
A copayment.
The copay for the doctor's visit was $20.
Số tiền bảo hiểm cho cuộc khám của bác sĩ là $20.
She had to pay a copay for her prescription medication.
Cô phải trả một khoản bảo hiểm cho thuốc kê đơn của mình.
The copay amount for the hospital stay was quite high.
Số tiền bảo hiểm cho việc ở lại bệnh viện khá cao.
Copay (tiền thanh toán đồng) là số tiền mà người đăng ký bảo hiểm phải trả cho dịch vụ y tế tại thời điểm nhận hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hệ thống bảo hiểm y tế của Mỹ, nơi mà người dùng chia sẻ chi phí với công ty bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "copayment" hay "copay" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu dùng "co-payment". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "copay" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "copayment", trong đó "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", có nghĩa là "cùng với", và "payment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paiment", từ tiếng Latinh "pagamentum", nghĩa là "thanh toán". Từ này xuất hiện trong bối cảnh hệ thống bảo hiểm y tế, chỉ số tiền mà bệnh nhân cần chi trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe bên cạnh khoản thanh toán của công ty bảo hiểm. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chia sẻ chi phí trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Từ “copay” (chi phí đồng thanh toán) không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến chủ đề chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, mức độ xuất hiện của nó thấp do tính chính xác và ngữ cảnh cụ thể cần thiết để sử dụng. Từ “copay” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế, như thảo luận về chi phí điều trị hoặc bảo hiểm.