Bản dịch của từ Coper trong tiếng Việt

Coper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coper (Noun)

kˈoʊpəɹ
kˈoʊpəɹ
01

Một người buôn ngựa.

A horse-dealer.

Ví dụ

The coper at the local market sells high-quality horses.

Người bán ngựa tại chợ địa phương bán ngựa chất lượng cao.

The coper negotiated the price of the horse with the buyer.

Người bán ngựa thương lượng giá ngựa với người mua.

The coper's reputation as a trustworthy seller spread quickly.

Danh tiếng của người bán ngựa là người bán đáng tin cậy lan nhanh chóng.

02

Một người giải quyết hiệu quả các tình huống khó khăn.

A person who deals effectively with difficult situations.

Ví dụ

Alice is a coper who always stays calm during emergencies.

Alice là một người giải quyết tốt với tình huống khó khăn luôn giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.

John, a coper, managed to resolve the conflict peacefully.

John, một người giải quyết tốt, đã giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Being a coper, Sarah navigated through the challenging situation successfully.

Là một người giải quyết tốt, Sarah đã điều hướng qua tình huống thách thức thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coper

Không có idiom phù hợp