Bản dịch của từ Coper trong tiếng Việt
Coper

Coper (Noun)
Một người buôn ngựa.
A horse-dealer.
The coper at the local market sells high-quality horses.
Người bán ngựa tại chợ địa phương bán ngựa chất lượng cao.
The coper negotiated the price of the horse with the buyer.
Người bán ngựa thương lượng giá ngựa với người mua.
The coper's reputation as a trustworthy seller spread quickly.
Danh tiếng của người bán ngựa là người bán đáng tin cậy lan nhanh chóng.
Một người giải quyết hiệu quả các tình huống khó khăn.
A person who deals effectively with difficult situations.
Alice is a coper who always stays calm during emergencies.
Alice là một người giải quyết tốt với tình huống khó khăn luôn giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.
John, a coper, managed to resolve the conflict peacefully.
John, một người giải quyết tốt, đã giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Being a coper, Sarah navigated through the challenging situation successfully.
Là một người giải quyết tốt, Sarah đã điều hướng qua tình huống thách thức thành công.
Từ "copper" có nghĩa là đồng, một kim loại màu đỏ nâu có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "copper" được sử dụng tương tự để chỉ kim loại này. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh không chính thức, từ "copper" cũng được dùng để chỉ cảnh sát trong tiếng lóng, chủ yếu ở Mỹ. Cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "coper" có nguồn gốc từ gốc Latin "copper", xuất phát từ từ "cuprum", có nghĩa là đồng. Cuprum được sử dụng trong tiếng Latin cổ để chỉ kim loại đồng, mà người La Mã đã biết đến và khai thác từ lâu. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua các ngôn ngữ Âu Châu, cuối cùng trở thành "copper" trong tiếng Anh. Ngày nay, "coper" có thể đề cập đến một người làm việc với đồng, phản ánh sự liên hệ với lịch sử và ứng dụng của kim loại này trong các ngành công nghiệp và nghệ thuật.
Từ "copper" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất xuất hiện của nó không cao. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, "copper" thường được đề cập đến như một loại kim loại, vật liệu trong dây dẫn điện hoặc công trình xây dựng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, liên quan đến các tác phẩm hoặc đồ vật được làm từ đồng.