Bản dịch của từ Copilot trong tiếng Việt

Copilot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copilot (Noun)

01

Phi công thứ hai của máy bay.

A second pilot of an aircraft.

Ví dụ

The copilot assisted the captain during the emergency landing yesterday.

Phi công phụ đã hỗ trợ cơ trưởng trong việc hạ cánh khẩn cấp hôm qua.

The copilot did not make any mistakes during the flight simulation.

Phi công phụ đã không mắc sai lầm nào trong buổi mô phỏng bay.

Is the copilot ready for the next flight to New York?

Phi công phụ đã sẵn sàng cho chuyến bay tiếp theo đến New York chưa?

Copilot (Verb)

01

Đóng vai trò là phi công phụ.

Act as a copilot.

Ví dụ

She will copilot the discussion on social media trends next week.

Cô ấy sẽ đồng điều hành cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội tuần tới.

They do not copilot any debates about online privacy issues.

Họ không đồng điều hành bất kỳ cuộc tranh luận nào về vấn đề riêng tư trực tuyến.

Will you copilot the seminar on digital communication strategies?

Bạn sẽ đồng điều hành hội thảo về chiến lược giao tiếp kỹ thuật số chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copilot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copilot

Không có idiom phù hợp