Bản dịch của từ Copilot trong tiếng Việt
Copilot
Copilot (Noun)
The copilot assisted the captain during the emergency landing yesterday.
Phi công phụ đã hỗ trợ cơ trưởng trong việc hạ cánh khẩn cấp hôm qua.
The copilot did not make any mistakes during the flight simulation.
Phi công phụ đã không mắc sai lầm nào trong buổi mô phỏng bay.
Is the copilot ready for the next flight to New York?
Phi công phụ đã sẵn sàng cho chuyến bay tiếp theo đến New York chưa?
Copilot (Verb)
Đóng vai trò là phi công phụ.
Act as a copilot.
She will copilot the discussion on social media trends next week.
Cô ấy sẽ đồng điều hành cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội tuần tới.
They do not copilot any debates about online privacy issues.
Họ không đồng điều hành bất kỳ cuộc tranh luận nào về vấn đề riêng tư trực tuyến.
Will you copilot the seminar on digital communication strategies?
Bạn sẽ đồng điều hành hội thảo về chiến lược giao tiếp kỹ thuật số chứ?
Từ "copilot" là danh từ, chỉ một người giúp điều khiển máy bay hoặc phương tiện giao thông khác, thường đóng vai trò hỗ trợ cho phi công chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "copilot" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng không, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "co-pilot", viết với dấu gạch nối. Về nghĩa, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng hình thức viết và cách phát âm có thể khác biệt nhỏ, nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "copilot" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với thành phần "co-" có nghĩa là "cùng với" và "pilot" xuất phát từ "pīlōtus", một từ thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pīlōtēs", chỉ người điều khiển hoặc dẫn đường. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hợp tác trong việc điều khiển phương tiện, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không, nhấn mạnh vai trò của người lái phụ hỗ trợ và phối hợp với phi công chính.
Từ "copilot" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, thể hiện sự hợp tác và hỗ trợ trong các tình huống nhất định. Tần suất sử dụng từ này không cao, thường liên quan đến các chủ đề như giao thông, công nghệ, và chuyên môn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "copilot" thường được dùng để chỉ người hỗ trợ điều khiển trong các phương tiện như máy bay, nhấn mạnh vai trò đồng hành và cộng tác.