Bản dịch của từ Copious trong tiếng Việt

Copious

Adjective

Copious (Adjective)

kˈoʊpiəs
kˈoʊpiəs
01

Nguồn cung dồi dào hoặc số lượng.

Abundant in supply or quantity.

Ví dụ

The copious donations flooded in after the charity event.

Số tiền quyên góp dồi dào đổ vào sau sự kiện từ thiện.

The copious amount of food at the banquet pleased everyone.

Lượng thức ăn dồi dào tại bữa tiệc đã làm hài lòng mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copious

Không có idiom phù hợp