Bản dịch của từ Copious trong tiếng Việt
Copious
Adjective
Copious (Adjective)
kˈoʊpiəs
kˈoʊpiəs
Ví dụ
The copious donations flooded in after the charity event.
Số tiền quyên góp dồi dào đổ vào sau sự kiện từ thiện.
The copious amount of food at the banquet pleased everyone.
Lượng thức ăn dồi dào tại bữa tiệc đã làm hài lòng mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Copious
Không có idiom phù hợp