Bản dịch của từ Coprophagan trong tiếng Việt
Coprophagan
Noun [U/C]
Coprophagan (Noun)
Ví dụ
Coprophagan beetles help recycle nutrients in the ecosystem.
Bọ phân giúp tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
Coprophagan beetles do not harm other insects or plants.
Bọ phân không gây hại cho các loại côn trùng hoặc cây trồng khác.
Are coprophagan beetles important for soil health?
Bọ phân có quan trọng cho sức khỏe đất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coprophagan
Không có idiom phù hợp