Bản dịch của từ Copydesk trong tiếng Việt

Copydesk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copydesk (Noun)

kˈɑpɪdɛsk
kˈɑpɪdɛsk
01

Một chiếc bàn trong tòa soạn báo, nơi bản sao được chỉnh sửa để in.

A desk in a newspaper office at which copy is edited for printing.

Ví dụ

The copydesk at The New York Times handles all article edits.

Bàn biên tập tại The New York Times xử lý tất cả các bài viết.

The copydesk does not accept late submissions from reporters.

Bàn biên tập không chấp nhận các bài nộp muộn từ phóng viên.

Is the copydesk responsible for checking grammar and style?

Bàn biên tập có trách nhiệm kiểm tra ngữ pháp và phong cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copydesk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copydesk

Không có idiom phù hợp