Bản dịch của từ Copyhold trong tiếng Việt

Copyhold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copyhold (Noun)

kˈɑpihoʊld
kˈɑpihoʊld
01

Quyền sử dụng đất căn cứ vào hồ sơ pháp lý.

Tenure of land based on manorial records.

Ví dụ

Many families in England had copyhold land during the 18th century.

Nhiều gia đình ở Anh có đất copyhold vào thế kỷ 18.

Copyhold land is not common in modern property laws today.

Đất copyhold không phổ biến trong luật sở hữu hiện đại ngày nay.

What are the rights of copyhold landowners in historical contexts?

Quyền lợi của chủ sở hữu đất copyhold trong các bối cảnh lịch sử là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copyhold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copyhold

Không có idiom phù hợp