Bản dịch của từ Copyhold trong tiếng Việt
Copyhold

Copyhold (Noun)
Many families in England had copyhold land during the 18th century.
Nhiều gia đình ở Anh có đất copyhold vào thế kỷ 18.
Copyhold land is not common in modern property laws today.
Đất copyhold không phổ biến trong luật sở hữu hiện đại ngày nay.
What are the rights of copyhold landowners in historical contexts?
Quyền lợi của chủ sở hữu đất copyhold trong các bối cảnh lịch sử là gì?
Copyhold là một hình thức sở hữu đất đai trong hệ thống pháp luật Anh, đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Trung cổ. Nó cho phép cá nhân sử dụng đất từ một lãnh chúa, với quyền lợi và nghĩa vụ được ghi lại trong một tài liệu gọi là "copy of the court roll". So với sở hữu tự do, copyhold thường có giới hạn hơn về quyền quản lý tài sản. Hiện nay, khái niệm này đã được thay thế bởi các hình thức sở hữu hiện đại hơn, tuy nhiên vẫn còn được nhắc đến trong các nghiên cứu về lịch sử tài sản.
Từ "copyhold" có nguồn gốc từ tiếng Latin "copia" nghĩa là "sở hữu" và "hold" từ gốc tiếng Saxon cổ "haldan", nghĩa là "giữ". Từ này xuất hiện trong thế kỷ 12, đặc biệt trong bối cảnh sở hữu đất đai tại Anh, nơi quyền sở hữu được cấp dựa trên hợp đồng. Ngày nay, "copyhold" chỉ đến một hình thức sở hữu đất đai nhất định, nhấn mạnh vào quyền sử dụng và quản lý đất đai theo điều kiện đã định.
Từ "copyhold" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc luật đất đai, nhưng không phổ biến. Trong phần Nghe và Nói, nó ít khi được nhắc đến, do ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong các tình huống khác, "copyhold" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu đất đai thời trung cổ ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp