Bản dịch của từ Manorial trong tiếng Việt
Manorial

Manorial (Adjective)
Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một trang viên hoặc của hệ thống chủ nghĩa manorialism.
Relating to or characteristic of a manor or of the system of manorialism.
The manorial system shaped medieval society in England and France.
Hệ thống điền trang đã hình thành xã hội phong kiến ở Anh và Pháp.
The manorial estates did not support the local community's needs.
Các điền trang không đáp ứng nhu cầu của cộng đồng địa phương.
How did the manorial system affect social classes in the past?
Hệ thống điền trang đã ảnh hưởng đến các tầng lớp xã hội trong quá khứ như thế nào?
Manorial (Noun)
Một trang viên hoặc đất của nó và đất xung quanh.
A manor house or its land and the surrounding land.
The manorial estate of the Johnson family is very large and beautiful.
Tài sản điền trang của gia đình Johnson rất lớn và đẹp.
The manorial land was not open to the public for events.
Đất điền trang không mở cửa cho công chúng tham gia sự kiện.
Is the manorial house still standing after the renovation in 2020?
Liệu ngôi nhà điền trang có còn đứng vững sau cải tạo năm 2020 không?
Họ từ
Từ "manorial" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ các đặc điểm liên quan đến tài sản phong kiến, đặc biệt là các điền trang hoặc khu vực do quý tộc sở hữu và quản lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, mô tả cấu trúc xã hội và kinh tế trong thời kỳ Trung cổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết như nhau mà không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của nó có thể phổ biến hơn trong văn bản lịch sử và nghiên cứu ở Anh.
Từ "manorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manerium", nghĩa là "nơi cư trú", liên quan đến "manere", nghĩa là "ở lại". Từ này xuất hiện trong bối cảnh phong kiến châu Âu, chỉ về hệ thống lãnh địa và quyền sở hữu đất đai của quý tộc. Từ thời trung cổ, nó mô tả những quyền lợi và nghĩa vụ của nông dân cũng như vị trí của họ trong xã hội. Ngày nay, "manorial" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc hệ thống liên quan đến lãnh địa phong kiến.
Từ "manorial" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nói chung, từ này thường liên quan đến hệ thống phong kiến ở châu Âu, do đó, thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật lịch sử, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc xã hội và kinh tế. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về di sản văn hóa hoặc quyền sở hữu đất đai trong các nghiên cứu liên ngành.