Bản dịch của từ Tenure trong tiếng Việt

Tenure

Noun [U/C]Verb

Tenure (Noun)

tˈɛnjɚ
tˈɛnjəɹ
01

Việc giữ một chức vụ.

The holding of an office

Ví dụ

Her tenure as president was marked by significant reforms.

Nhiệm kỳ của cô ấy làm tổng thống đánh dấu bởi các cải cách quan trọng.

The tenure of the mayor ended after five years in office.

Nhiệm kỳ của thị trưởng kết thúc sau năm năm nắm chức.

The professor's tenure at the university will last for ten years.

Nhiệm kỳ của giáo sư tại trường đại học sẽ kéo dài trong mười năm.

02

Các điều kiện mà đất đai hoặc tòa nhà được nắm giữ hoặc chiếm giữ.

The conditions under which land or buildings are held or occupied

Ví dụ

The tenure of the apartment was secure and long-lasting.

Thời hạn sở hữu căn hộ là ổn định và lâu dài.

She questioned the tenure agreement for the community center.

Cô ấy đặt câu hỏi về thỏa thuận sở hữu cho trung tâm cộng đồng.

The government reviewed the tenure laws to protect residents' rights.

Chính phủ xem xét lại luật sở hữu để bảo vệ quyền lợi của cư dân.

03

Đảm bảo việc làm lâu dài, đặc biệt là giáo viên hoặc giảng viên sau thời gian thử việc.

Guaranteed permanent employment especially as a teacher or lecturer after a probationary period

Ví dụ

She secured tenure at the university after years of hard work.

Cô ấy đảm bảo việc ổn định tại trường đại học sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

His tenure as the school principal brought positive changes.

Nhiệm kỳ của ông ta làm hiệu trưởng trường đã mang lại những thay đổi tích cực.

The professor's tenure was celebrated with a special ceremony.

Nhiệm kỳ của giáo sư đã được tổ chức lễ kỷ niệm đặc biệt.

Kết hợp từ của Tenure (Noun)

CollocationVí dụ

Land tenure

Quyền sử dụng đất

Land tenure issues affect social stability in rural communities.

Vấn đề quyền sở hữu đất đai ảnh hưởng đến ổn định xã hội trong cộng đồng nông thôn.

Leasehold tenure

Quyền sử dụng đất thuê

The leasehold tenure of the apartment expires next year.

Thời hạn thuê căn hộ sẽ hết vào năm tới.

Short tenure

Nhiệm kỳ ngắn

Her short tenure as the social media manager ended abruptly.

Thời gian làm việc ngắn ngủi của cô như là quản lý truyền thông xã hội kết thúc đột ngột.

Life tenure

Nhiệm kỳ suốt đời

Judges in some countries have life tenure in their positions.

Các thẩm phán ở một số quốc gia có thời gian phục vụ trọn đời.

Two-year tenure

Nhiệm kỳ hai năm

She completed her two-year tenure as the social club president.

Cô ấy hoàn thành nhiệm kỳ hai năm của mình như chủ tịch câu lạc bộ xã hội.

Tenure (Verb)

tˈɛnjɚ
tˈɛnjəɹ
01

Trao cho (ai đó) một vị trí cố định, đặc biệt là giáo viên hoặc giảng viên.

Give someone a permanent post especially as a teacher or lecturer

Ví dụ

The university tenured Dr. Smith due to his exceptional teaching skills.

Trường đại học đã bổ nhiệm Tiến sĩ Smith vì kỹ năng giảng dạy xuất sắc của ông ấy.

She was tenured as a professor after years of dedicated service.

Cô ấy đã được bổ nhiệm làm giáo sư sau nhiều năm phục vụ tận tụy.

The school tenures teachers who demonstrate commitment to education.

Trường học bổ nhiệm giáo viên thể hiện sự cam kết với giáo dục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenure

Không có idiom phù hợp