Bản dịch của từ Tenure trong tiếng Việt
Tenure

Tenure(Noun)
Đảm bảo việc làm lâu dài, đặc biệt là giáo viên hoặc giảng viên sau thời gian thử việc.
Guaranteed permanent employment especially as a teacher or lecturer after a probationary period.
Dạng danh từ của Tenure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tenure | Tenures |
Tenure(Verb)
Dạng động từ của Tenure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tenure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tenured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tenured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tenuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tenure" có nghĩa là việc nắm giữ một vị trí, chức vụ hoặc quyền sở hữu nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và chính sách nhân sự. Trong tiếng Anh Anh, "tenure" có thể đề cập đến thời kỳ làm việc vĩnh viễn cho giảng viên đại học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ quyền sở hữu đất đai. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "tenure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển thể thành "tienure", nhằm chỉ quyền sở hữu và việc giữ quyền trên tài sản. Qua quá trình phát triển, "tenure" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý chỉ vị trí hoặc chức vụ mà một cá nhân nắm giữ, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, thể hiện quyền lợi lâu dài và bảo đảm cho các giảng viên về tính ổn định trong công việc.
Từ "tenure" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và quyền lợi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và nói về chủ đề phát triển nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học. Ngoài ra, "tenure" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc hợp đồng làm việc dài hạn.
Họ từ
Từ "tenure" có nghĩa là việc nắm giữ một vị trí, chức vụ hoặc quyền sở hữu nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và chính sách nhân sự. Trong tiếng Anh Anh, "tenure" có thể đề cập đến thời kỳ làm việc vĩnh viễn cho giảng viên đại học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ quyền sở hữu đất đai. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "tenure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển thể thành "tienure", nhằm chỉ quyền sở hữu và việc giữ quyền trên tài sản. Qua quá trình phát triển, "tenure" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý chỉ vị trí hoặc chức vụ mà một cá nhân nắm giữ, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, thể hiện quyền lợi lâu dài và bảo đảm cho các giảng viên về tính ổn định trong công việc.
Từ "tenure" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và quyền lợi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và nói về chủ đề phát triển nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học. Ngoài ra, "tenure" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc hợp đồng làm việc dài hạn.
