Bản dịch của từ Probationary trong tiếng Việt
Probationary
Probationary (Adjective)
The probationary period for new employees lasts three months at XYZ Company.
Thời gian thử việc cho nhân viên mới kéo dài ba tháng tại Công ty XYZ.
The probationary status did not affect Sarah's job performance evaluations.
Tình trạng thử việc không ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất công việc của Sarah.
Is the probationary period common in social work organizations like ABC?
Thời gian thử việc có phổ biến trong các tổ chức xã hội như ABC không?
She is on a probationary period at her new job.
Cô ấy đang trong thời gian thử việc ở công việc mới.
He failed to pass the probationary evaluation due to tardiness.
Anh ấy không qua được đánh giá thử việc vì đến muộn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp