Bản dịch của từ Lecturer trong tiếng Việt

Lecturer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lecturer (Noun)

lˈɛktʃɚɚ
lˈɛktʃəɹəɹ
01

(ngày) một thành viên của giáo sĩ giáo hội anh có nhiệm vụ chính là giảng bài (bài giảng) vào buổi chiều và buổi tối.

Dated a member of the church of england clergy whose main task was to deliver sermons lectures in the afternoons and evenings.

Ví dụ

The lecturer at St. Mary's Church gave an insightful sermon.

Người giảng viên tại nhà thờ St. Mary đã truyền đạt một bài thuyết pháp sâu sắc.

The lecturer spoke eloquently during the evening lecture series.

Người giảng viên nói lưu loát trong chuỗi bài giảng buổi tối.

The lecturer's role was crucial in educating the community members.

Vai trò của người giảng viên rất quan trọng trong việc giáo dục cộng đồng.

02

Một người giảng bài, đặc biệt là một nghề nghiệp.

A person who gives lectures especially as a profession.

Ví dụ

The lecturer discussed social issues in the community center.

Giảng viên thảo luận về vấn đề xã hội tại trung tâm cộng đồng.

The lecturer's presentation on social media was informative and engaging.

Bài thuyết trình của giảng viên về mạng xã hội rất thông tin và hấp dẫn.

Many students attended the social psychology lecture by the lecturer.

Nhiều sinh viên đã tham dự bài giảng về tâm lý xã hội do giảng viên trình bày.

03

Thành viên của một trường đại học hoặc cao đẳng dưới cấp bậc trợ lý giáo sư hoặc độc giả.

A member of a university or college below the rank of assistant professor or reader.

Ví dụ

The lecturer explained the course material to the students.

Giảng viên giải thích nội dung khóa học cho sinh viên.

The lecturer conducted a seminar on the impact of social media.

Giảng viên tổ chức một buổi hội thảo về tác động của truyền thông xã hội.

The lecturer assigned an essay on community engagement to the class.

Giảng viên giao một bài luận văn về sự tham gia cộng đồng cho lớp học.

Dạng danh từ của Lecturer (Noun)

SingularPlural

Lecturer

Lecturers

Kết hợp từ của Lecturer (Noun)

CollocationVí dụ

University lecturer

Giảng viên đại học

The university lecturer discussed social issues with students.

Giảng viên đại học thảo luận về vấn đề xã hội với sinh viên.

Senior lecturer

Giáo sư

The senior lecturer organized a social event for the students.

Giảng viên cấp cao tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên.

Physics lecturer

Giáo sư vật lý

The physics lecturer explained the laws of motion clearly.

Giáo sư vật lý giải thích rõ ràng về các luật chuyển động.

Junior lecturer

Giảng viên trẻ

The junior lecturer assisted in organizing a social event.

Giáo sư trẻ hỗ trợ tổ chức một sự kiện xã hội.

Principal lecturer

Giảng viên chính

The principal lecturer organized a social awareness campaign.

Người giảng viên chính tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lecturer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] Write a 150-word report for a university identifying the main trends and making comparisons where relevant [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Finally, there is a room in the back right-hand corner where children's books used to be [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] Yeah, I've been to a few science before, and I find them both challenging and rewarding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So the early morning is a great time for me to go through notes of the previous day and allow new concepts to sink in [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Lecturer

Không có idiom phù hợp