Bản dịch của từ Lecturer trong tiếng Việt
Lecturer
Lecturer (Noun)
The lecturer at St. Mary's Church gave an insightful sermon.
Người giảng viên tại nhà thờ St. Mary đã truyền đạt một bài thuyết pháp sâu sắc.
The lecturer spoke eloquently during the evening lecture series.
Người giảng viên nói lưu loát trong chuỗi bài giảng buổi tối.
The lecturer's role was crucial in educating the community members.
Vai trò của người giảng viên rất quan trọng trong việc giáo dục cộng đồng.
Một người giảng bài, đặc biệt là một nghề nghiệp.
A person who gives lectures especially as a profession.
The lecturer discussed social issues in the community center.
Giảng viên thảo luận về vấn đề xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The lecturer's presentation on social media was informative and engaging.
Bài thuyết trình của giảng viên về mạng xã hội rất thông tin và hấp dẫn.
Many students attended the social psychology lecture by the lecturer.
Nhiều sinh viên đã tham dự bài giảng về tâm lý xã hội do giảng viên trình bày.
The lecturer explained the course material to the students.
Giảng viên giải thích nội dung khóa học cho sinh viên.
The lecturer conducted a seminar on the impact of social media.
Giảng viên tổ chức một buổi hội thảo về tác động của truyền thông xã hội.
The lecturer assigned an essay on community engagement to the class.
Giảng viên giao một bài luận văn về sự tham gia cộng đồng cho lớp học.
Dạng danh từ của Lecturer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lecturer | Lecturers |
Kết hợp từ của Lecturer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
University lecturer Giảng viên đại học | The university lecturer discussed social issues with students. Giảng viên đại học thảo luận về vấn đề xã hội với sinh viên. |
Senior lecturer Giáo sư | The senior lecturer organized a social event for the students. Giảng viên cấp cao tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên. |
Physics lecturer Giáo sư vật lý | The physics lecturer explained the laws of motion clearly. Giáo sư vật lý giải thích rõ ràng về các luật chuyển động. |
Junior lecturer Giảng viên trẻ | The junior lecturer assisted in organizing a social event. Giáo sư trẻ hỗ trợ tổ chức một sự kiện xã hội. |
Principal lecturer Giảng viên chính | The principal lecturer organized a social awareness campaign. Người giảng viên chính tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội. |
Họ từ
Từ "lecturer" được định nghĩa là người giảng dạy tại các cơ sở giáo dục, đặc biệt là tại đại học hoặc cao đẳng. Trong tiếng Anh, "lecturer" thường được sử dụng để chỉ những người có trình độ học vấn cao, chịu trách nhiệm truyền đạt kiến thức cho sinh viên qua các bài giảng. Khác với "instructor" trong tiếng Mỹ, "lecturer" có thể chỉ các vị trí không chính thức hơn và không yêu cầu bằng cấp cao như tiến sĩ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong hệ thống giáo dục.
Từ "lecturer" xuất phát từ tiếng Latinh "lectura", có nghĩa là "diễn thuyết" hay "đọc". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "legere", nghĩa là "đọc" hoặc "chọn". Trong lịch sử, "lecturer" được sử dụng để chỉ người trình bày các bài giảng hoặc tài liệu học thuật trước một nhóm sinh viên. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những người giảng dạy trong các cơ sở giáo dục, thể hiện vai trò của họ trong việc truyền đạt kiến thức.
Từ "lecturer" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục đại học. Trong phần Nói và Viết, khái niệm này thường xuất hiện khi thảo luận về vai trò của giảng viên trong việc giảng dạy và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và bài báo nghiên cứu để chỉ người truyền đạt kiến thức trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp