Bản dịch của từ Professor trong tiếng Việt
Professor

Professor (Noun)
Một học giả đại học có thứ hạng cao nhất; người giữ ghế đại học.
A university academic of the highest rank; the holder of a university chair.
The professor delivered an engaging lecture on sociology to students.
Giáo sư đã thuyết trình hấp dẫn về xã hội cho sinh viên.
Professor Smith specializes in psychology and has published many research papers.
Giáo sư Smith chuyên ngành tâm lý học và đã xuất bản nhiều bài nghiên cứu.
The university hired a new professor for the anthropology department.
Trường đại học đã thuê một giáo sư mới cho bộ môn nhân loại học.
Một người khẳng định niềm tin hoặc lòng trung thành với một cái gì đó.
A person who affirms a faith in or allegiance to something.
The professor's dedication to social justice is commendable.
Sự tận tụy của giáo sư với công lý xã hội đáng khen ngợi.
As a professor of sociology, she advocates for equality.
Là một giáo sư xã hội học, cô ấy ủng hộ sự bình đẳng.
The professor's allegiance to the cause inspired many students.
Sự trung thành của giáo sư với nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên.
Dạng danh từ của Professor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Professor | Professors |
Kết hợp từ của Professor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full professor Giáo sư chính | Dr. smith is a full professor at harvard university. Tiến sĩ smith là giáo sư chính tại đại học harvard. |
Absent-minded professor Giáo sư đãng trí | The absent-minded professor forgot his notes during the social event yesterday. Giáo sư đãng trí quên ghi chú trong sự kiện xã hội hôm qua. |
Junior professor Giảng viên trẻ | Dr. smith is a junior professor at harvard university. Tiến sĩ smith là giáo sư trẻ tại đại học harvard. |
University professor Giáo sư đại học | Dr. smith is a university professor who teaches sociology at harvard. Tiến sĩ smith là một giáo sư đại học dạy xã hội học tại harvard. |
Eminent professor Giáo sư danh tiếng | Dr. smith is an eminent professor in social sciences at harvard university. Tiến sĩ smith là một giáo sư nổi tiếng trong khoa học xã hội tại đại học harvard. |
Họ từ
Từ "professor" chỉ một vị trí học thuật cao cấp trong hệ thống giáo dục, thường là người có trình độ học vấn tiến sĩ và là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "professor" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ cả giảng viên đại học, không phân biệt cấp bậc. Mặc dù cách phát âm không khác biệt nhiều, nhưng sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "professor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "professor", một dạng danh từ của động từ "profiteri", có nghĩa là "thông báo công khai" hoặc "thừa nhận". Từ này được sử dụng để chỉ những người giảng dạy ở cấp độ cao, thường tại các cơ sở giáo dục đại học. Sự phát triển của từ "professor" từ việc chỉ người công bố kiến thức thành một chức vụ học thuật có uy tín cho thấy tầm quan trọng của giáo dục và nghiên cứu trong xã hội hiện đại.
Từ "professor" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề giáo dục và nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, "professor" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong các cuộc hội thảo, bài giảng và tài liệu nghiên cứu, nơi người ta đề cập đến vai trò của giảng viên đại học trong việc truyền đạt kiến thức và phát triển lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



