Bản dịch của từ Professor trong tiếng Việt

Professor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professor (Noun)

pɹəfˈɛsɚ
pɹəfˈɛsəɹ
01

Một học giả đại học có thứ hạng cao nhất; người giữ ghế đại học.

A university academic of the highest rank; the holder of a university chair.

Ví dụ

The professor delivered an engaging lecture on sociology to students.

Giáo sư đã thuyết trình hấp dẫn về xã hội cho sinh viên.

Professor Smith specializes in psychology and has published many research papers.

Giáo sư Smith chuyên ngành tâm lý học và đã xuất bản nhiều bài nghiên cứu.

The university hired a new professor for the anthropology department.

Trường đại học đã thuê một giáo sư mới cho bộ môn nhân loại học.

02

Một người khẳng định niềm tin hoặc lòng trung thành với một cái gì đó.

A person who affirms a faith in or allegiance to something.

Ví dụ

The professor's dedication to social justice is commendable.

Sự tận tụy của giáo sư với công lý xã hội đáng khen ngợi.

As a professor of sociology, she advocates for equality.

Là một giáo sư xã hội học, cô ấy ủng hộ sự bình đẳng.

The professor's allegiance to the cause inspired many students.

Sự trung thành của giáo sư với nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên.

Dạng danh từ của Professor (Noun)

SingularPlural

Professor

Professors

Kết hợp từ của Professor (Noun)

CollocationVí dụ

Respected professor

Giáo sư danh dự

The respected professor shared valuable insights during the social seminar.

Giáo sư respected chia sẻ thông tin quý giá trong buổi hội thảo xã hội.

Emeritus professor

Giáo sư danh dự

The emeritus professor shared his expertise at the social science conference.

Giáo sư danh dự chia sẻ chuyên môn của mình tại hội nghị khoa học xã hội.

Retired professor

Giáo sư đã nghỉ hưu

The retired professor shared his wisdom with the community.

Giáo sư về hưu chia sẻ tri thức với cộng đồng.

Absent-minded professor

Giáo sư không chú ý

The absent-minded professor lost his glasses again.

Giáo sư lơ đầu đã mất kính của mình lần nữa.

Emerita professor

Giáo sư vinh dự

The emerita professor shared her expertise at the social science conference.

Giáo sư nghỉ hưu chia sẻ chuyên môn của mình tại hội nghị khoa học xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with and peers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Encouraging to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of individualized support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Moreover, students are often confronted with larger class sizes, making it harder to establish personal connections with resulting in reduced individualized support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Recognizing the students' struggle with understanding advanced calculus, Anderson decided to break down the complex maths problem into smaller, more manageable steps during the lecture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Professor

Không có idiom phù hợp