Bản dịch của từ Coquettishly trong tiếng Việt
Coquettishly

Coquettishly (Adverb)
She smiled coquettishly at John during the party last Saturday.
Cô ấy cười một cách khiêu khích với John trong bữa tiệc thứ Bảy.
He did not respond coquettishly to her playful remarks last week.
Anh ấy không phản ứng một cách khiêu khích với những nhận xét vui tươi của cô ấy tuần trước.
Did she act coquettishly at the social gathering yesterday?
Cô ấy có hành động khiêu khích trong buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "coquettishly" là trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc cách cư xử của một người (thường là phụ nữ) mang tính chất quyến rũ, hờ hững hoặc khiêu khích. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tinh nghịch hoặc sự hấp dẫn theo cách khéo léo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "coquettishly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquette", có nghĩa là "nữ diễn viên quyến rũ", xuất phát từ gốc Latin "coquere", nghĩa là "nấu ăn" hay "nghiên cứu". Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một hành vi quyến rũ và đùa giỡn một cách tinh tế, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự thu hút giữa các cá nhân. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện cách thức thể hiện sự quyến rũ trong giao tiếp.
Từ "coquettishly" được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, với tần suất thấp. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi duyên dáng hoặc có phần khiêu gợi của một người, thường liên quan đến sự hấp dẫn tình cảm. Trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày, nó thường được sử dụng để chia sẻ cảm xúc hoặc thái độ trong các tình huống xã hội, như hẹn hò hoặc giao tiếp giữa các cá nhân.