Bản dịch của từ Cordially trong tiếng Việt

Cordially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cordially (Adverb)

kˈɔɹdʒəli
kˈɑɹdʒlli
01

Một cách thân mật, ấm áp hoặc thân thiện.

In a cordial warm or friendly manner.

Ví dụ

She greeted her guests cordially at the party.

Cô ấy chào đón khách mời của mình một cách nồng nhiệt tại bữa tiệc.

The neighbors always interacted cordially during community events.

Hàng xóm luôn tương tác một cách nồng nhiệt trong các sự kiện cộng đồng.

The team members worked cordially to complete the project on time.

Các thành viên nhóm làm việc một cách nồng nhiệt để hoàn thành dự án đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cordially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordially

Không có idiom phù hợp