Bản dịch của từ Cordially trong tiếng Việt
Cordially

Cordially (Adverb)
She greeted her guests cordially at the party.
Cô ấy chào đón khách mời của mình một cách nồng nhiệt tại bữa tiệc.
The neighbors always interacted cordially during community events.
Hàng xóm luôn tương tác một cách nồng nhiệt trong các sự kiện cộng đồng.
The team members worked cordially to complete the project on time.
Các thành viên nhóm làm việc một cách nồng nhiệt để hoàn thành dự án đúng hạn.
Họ từ
Từ "cordially" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách chân thành hoặc thân mật, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp được coi trọng, như thư từ hoặc sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "cordially" thường xuất hiện trong các bức thư chào mừng hoặc lời mời, nhấn mạnh sự lịch thiệp và tôn trọng đối với người nhận.
Từ "cordially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cordialis", thuộc về "cor" nghĩa là "tim". Từ này có nghĩa là "từ trái tim" và được sử dụng để diễn tả một cách ứng xử ấm áp, thân thiện. Vào thế kỷ 14, "cordially" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chào đón nồng nhiệt và chân thành. Ngày nay, từ này vẫn duy trì sắc thái tích cực trong giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng và thiện cảm.
Từ "cordially" thường xuất hiện trong một số văn cảnh chính thức, đặc biệt trong phần thi viết và nói của IELTS, nơi người thí sinh cần thể hiện sự lịch sự và trang trọng. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể không cao, nhưng nó phù hợp trong những tình huống như viết thư mời hoặc bày tỏ lòng cảm ơn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "cordially" thường được dùng để diễn đạt sự chào đón nồng nhiệt hoặc thái độ thân thiện trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp