Bản dịch của từ Corgi trong tiếng Việt
Corgi

Corgi (Noun)
The corgi named Max is a popular social media influencer.
Con chó corgi tên Max là một người ảnh hưởng truyền thông mạng xã hội phổ biến.
At the social gathering, a corgi stole the spotlight with cuteness.
Tại buổi tụ tập xã hội, một con chó corgi đã thu hút sự chú ý với sự dễ thương.
The corgi breed is known for its friendly and loyal nature.
Giống chó corgi nổi tiếng với tính cách thân thiện và trung thành.
Dạng danh từ của Corgi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corgi | Corgis |
Họ từ
Corgi là một giống chó có nguồn gốc từ xứ Wales, nổi bật với thân hình ngắn, chân ngắn và tai lớn. Có hai loại chính là Pembroke Welsh Corgi và Cardigan Welsh Corgi, mỗi loại có những đặc điểm riêng về ngoại hình và tính cách. Từ "corgi" trong tiếng Anh không có sự khác biệt trong viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Giống chó này được biết đến vì tính cách hiền lành, thông minh và sự nhanh nhẹn, thường được nuôi làm thú cưng hoặc chó chăn gia súc.
Từ "corgi" có nguồn gốc từ tiếng Wales, xuất phát từ "cor" (ngắn) và "gi" (chó). Kể từ thế kỷ 10, corgi được sử dụng để chỉ giống chó chăn gia súc nhỏ, nổi bật với thân hình thấp và chân ngắn. Sự phát triển của từ này gắn liền với vai trò của chúng trong việc quản lý gia súc tại xứ Wales. Ngày nay, "corgi" không chỉ đề cập đến giống chó mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự dễ thương và trung thành.
Từ "corgi" là một danh từ chỉ loài chó, thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến sở thích nuôi thú cưng hoặc chủ đề văn hóa liên quan đến chó. Ngoài ra, "corgi" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về các giống chó nổi tiếng hoặc trong các tài liệu về đặc điểm, hành vi, và sự chăm sóc chó.