Bản dịch của từ Corgi trong tiếng Việt

Corgi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corgi (Noun)

kˈɔɹgi
kˈɑɹgi
01

Một giống chó chân ngắn có đầu giống cáo.

A dog of a short-legged breed with a foxlike head.

Ví dụ

The corgi named Max is a popular social media influencer.

Con chó corgi tên Max là một người ảnh hưởng truyền thông mạng xã hội phổ biến.

At the social gathering, a corgi stole the spotlight with cuteness.

Tại buổi tụ tập xã hội, một con chó corgi đã thu hút sự chú ý với sự dễ thương.

The corgi breed is known for its friendly and loyal nature.

Giống chó corgi nổi tiếng với tính cách thân thiện và trung thành.

Dạng danh từ của Corgi (Noun)

SingularPlural

Corgi

Corgis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corgi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corgi

Không có idiom phù hợp