Bản dịch của từ Corkboard trong tiếng Việt

Corkboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corkboard (Noun)

01

Một loại vật liệu nhẹ, chống cháy được làm từ nút chai nén.

A lightweight fireresistant material made of compressed cork.

Ví dụ

The corkboard in the classroom is used for posting announcements.

Bảng liên kết trong lớp học được sử dụng để đăng thông báo.

There is no corkboard in the office for sharing important information.

Không có bảng liên kết nào trong văn phòng để chia sẻ thông tin quan trọng.

Is the corkboard near the entrance suitable for displaying event flyers?

Bảng liên kết gần lối vào có phù hợp để trưng bày tờ rơi sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corkboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corkboard

Không có idiom phù hợp