Bản dịch của từ Corkboard trong tiếng Việt
Corkboard

Corkboard (Noun)
Một loại vật liệu nhẹ, chống cháy được làm từ nút chai nén.
A lightweight fireresistant material made of compressed cork.
The corkboard in the classroom is used for posting announcements.
Bảng liên kết trong lớp học được sử dụng để đăng thông báo.
There is no corkboard in the office for sharing important information.
Không có bảng liên kết nào trong văn phòng để chia sẻ thông tin quan trọng.
Is the corkboard near the entrance suitable for displaying event flyers?
Bảng liên kết gần lối vào có phù hợp để trưng bày tờ rơi sự kiện không?
Corkboard, hay còn gọi là bảng ghim, là một loại bảng được làm từ chất liệu bần, thường được sử dụng để đính kèm thông báo, hình ảnh hoặc ghi chú. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pinboard" có thể thay thế cho corkboard, tuy không phổ biến bằng. Corkboard có ý nghĩa quan trọng trong môi trường học tập và văn phòng, giúp tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Từ "corkboard" xuất phát từ hai thành phần: "cork" (vỏ cây sồi) và "board" (tấm bảng). "Cork" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cortex", có nghĩa là vỏ cây. Vỏ cây sồi được biết đến với khả năng nhẹ và đàn hồi, và được sử dụng trong các ứng dụng như cách điện và cách âm. "Board" thì có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ tấm ván. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra sản phẩm giúp người dùng gắn, treo và tổ chức thông tin hiệu quả.
Từ "corkboard" (bảng ghim) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các chủ đề thường này tập trung vào giáo dục và tổ chức thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "corkboard" thường được sử dụng trong môi trường văn phòng, giáo dục và nghệ thuật, nơi nó đóng vai trò làm công cụ tạo điều kiện cho việc trình bày và sắp xếp thông tin, như thông báo, hình ảnh hoặc tài liệu quan trọng.