Bản dịch của từ Corn-fed trong tiếng Việt
Corn-fed
Adjective
Corn-fed (Adjective)
kɑɹn fɛd
kɑɹn fɛd
01
Ăn ngũ cốc, đặc biệt là ngô.
Fed on grain especially maize
Ví dụ
The corn-fed cattle in the region are known for their quality.
Bò ăn ngô ở khu vực nổi tiếng về chất lượng.
The corn-fed chickens produce delicious eggs for the local market.
Gà ăn ngô sản xuất trứng ngon cho thị trường địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corn-fed
Không có idiom phù hợp