Bản dịch của từ Corn fed trong tiếng Việt
Corn fed

Corn fed (Adjective)
The corn-fed cattle produced high-quality meat.
Các con bò nuôi bằng ngô sản xuất thịt chất lượng cao.
The corn-fed chickens were raised in a sustainable farm.
Các con gà nuôi bằng ngô được nuôi trồng trong một trang trại bền vững.
The restaurant served dishes made from corn-fed ingredients.
Nhà hàng phục vụ các món ăn được làm từ nguyên liệu nuôi bằng ngô.
Corn fed (Phrase)
The cattle on the farm are corn fed for optimal growth.
Bò trên trang trại được nuôi bằng ngô để phát triển tối ưu.
The pigs raised in the village are corn fed for quality meat.
Những con lợn nuôi ở làng được nuôi bằng ngô để có thịt chất lượng.
The chickens in the coop are corn fed to ensure healthy eggs.
Những con gà trong chuồng được nuôi bằng ngô để đảm bảo trứng khỏe mạnh.
"Corn-fed" là thuật ngữ chỉ những động vật, đặc biệt là gia súc, được nuôi dưỡng chủ yếu bằng ngô, nhằm tăng trưởng nhanh hơn và cải thiện chất lượng thịt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở Mỹ, "corn-fed" thường được liên kết với chất lượng thịt bò cao, trong khi ở Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn và có thể không mang ý nghĩa tích cực tương tự.
Cụm từ "corn fed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "corn" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "canna", có nghĩa là "ngũ cốc". Lịch sử của từ này gắn liền với nông nghiệp ở Bắc Mỹ, nơi ngũ cốc, đặc biệt là ngô, được dùng làm thức ăn chính cho gia súc. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả gia súc được nuôi bằng thức ăn chứa nhiều ngô, nhấn mạnh đến cách thức chăn nuôi và ảnh hưởng đến chất lượng thịt.
Cụm từ "corn fed" thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm, đặc biệt liên quan đến các sản phẩm động vật. Trong IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chất lượng thực phẩm, chế độ dinh dưỡng của gia súc hoặc vấn đề bền vững nông nghiệp. Ngoài ra, nó cũng thường được đề cập trong các bài báo về dinh dưỡng và ẩm thực, nhất là khi mô tả phương pháp chăn nuôi giúp cải thiện hương vị và chất lượng thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp