Bản dịch của từ Corn fed trong tiếng Việt

Corn fed

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corn fed (Adjective)

kˈɔɹnfˌɛd
kˈɔɹnfˌɛd
01

Ăn ngô, thường đề cập đến vật nuôi.

Fed on corn, typically referring to livestock.

Ví dụ

The corn-fed cattle produced high-quality meat.

Các con bò nuôi bằng ngô sản xuất thịt chất lượng cao.

The corn-fed chickens were raised in a sustainable farm.

Các con gà nuôi bằng ngô được nuôi trồng trong một trang trại bền vững.

The restaurant served dishes made from corn-fed ingredients.

Nhà hàng phục vụ các món ăn được làm từ nguyên liệu nuôi bằng ngô.

Corn fed (Phrase)

kˈɔɹnfˌɛd
kˈɔɹnfˌɛd
01

Ăn ngô, thường đề cập đến vật nuôi.

Fed on corn, typically referring to livestock.

Ví dụ

The cattle on the farm are corn fed for optimal growth.

Bò trên trang trại được nuôi bằng ngô để phát triển tối ưu.

The pigs raised in the village are corn fed for quality meat.

Những con lợn nuôi ở làng được nuôi bằng ngô để có thịt chất lượng.

The chickens in the coop are corn fed to ensure healthy eggs.

Những con gà trong chuồng được nuôi bằng ngô để đảm bảo trứng khỏe mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corn fed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corn fed

Không có idiom phù hợp