Bản dịch của từ Cornel trong tiếng Việt
Cornel

Cornel (Noun)
Cây dương đào, đặc biệt là loại cây lùn.
A dogwood, especially of a dwarf variety.
The neighborhood park was adorned with colorful cornels.
Công viên khu phố được trang trí bằng những cây ngô đầy màu sắc.
The social event featured a lovely display of cornels.
Sự kiện xã hội có màn trưng bày những cây ngô đáng yêu.
She planted a cornel tree in her backyard as a social symbol.
Cô ấy đã trồng một cây ngô ở sân sau của mình như một biểu tượng xã hội.
Họ từ
Cornel (Cornus) là một chi thực vật thuộc họ Cornaceae, bao gồm khoảng 30 loài cây, chủ yếu là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, thường được tìm thấy ở vùng ôn đới. Quả của nhiều loài Cornus có thể ăn được và thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Trong tiếng Anh, không có khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ "cornel", tuy nhiên, một số loài có thể được biết đến với tên địa phương khác nhau.
Từ "cornel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cornus", nghĩa là "cây bạch dương" hoặc "quả bạch dương". Dựa trên truyền thống thực vật học, cây cornel còn được biết đến với tên gọi "Cornus mas", là một loại cây có quả ăn được và thường được sử dụng trong y học dân gian. Về mặt nghĩa hiện tại, "cornel" chỉ đến quả của cây này, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa bản chất thực vật ban đầu và ứng dụng trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "cornel" (tên khoa học: Cornus) rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học, thực vật học, hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến các loài thực vật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về dược liệu hoặc thực phẩm. Do đó, sự phổ biến của từ này chủ yếu hội tụ trong các lĩnh vực học thuật, ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.