Bản dịch của từ Cornel trong tiếng Việt

Cornel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornel (Noun)

kˈɔɹnl̩
kˈɑɹnl̩
01

Cây dương đào, đặc biệt là loại cây lùn.

A dogwood, especially of a dwarf variety.

Ví dụ

The neighborhood park was adorned with colorful cornels.

Công viên khu phố được trang trí bằng những cây ngô đầy màu sắc.

The social event featured a lovely display of cornels.

Sự kiện xã hội có màn trưng bày những cây ngô đáng yêu.

She planted a cornel tree in her backyard as a social symbol.

Cô ấy đã trồng một cây ngô ở sân sau của mình như một biểu tượng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornel

Không có idiom phù hợp