Bản dịch của từ Corporate social responsibility trong tiếng Việt
Corporate social responsibility

Corporate social responsibility (Noun)
Một mô hình kinh doanh trong đó các công ty kết hợp các mối quan tâm về xã hội và môi trường vào hoạt động và tương tác của họ với các bên liên quan.
A business model in which companies incorporate social and environmental concerns in their operations and interactions with stakeholders.
Many companies practice corporate social responsibility to improve their image.
Nhiều công ty thực hành trách nhiệm xã hội doanh nghiệp để cải thiện hình ảnh.
Corporate social responsibility does not only benefit shareholders and customers.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho cổ đông và khách hàng.
What are the main benefits of corporate social responsibility for businesses?
Lợi ích chính của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp là gì?
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) là khái niệm chỉ những nghĩa vụ mà các doanh nghiệp có đối với xã hội và môi trường mà họ hoạt động. CSR bao gồm các hoạt động như bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng và đảm bảo quyền lợi cho nhân viên. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong quyền lợi pháp lý và tiêu chuẩn thực hiện giữa các khu vực.