Bản dịch của từ Corporate social responsibility trong tiếng Việt

Corporate social responsibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate social responsibility (Noun)

01

Một mô hình kinh doanh trong đó các công ty kết hợp các mối quan tâm về xã hội và môi trường vào hoạt động và tương tác của họ với các bên liên quan.

A business model in which companies incorporate social and environmental concerns in their operations and interactions with stakeholders.

Ví dụ

Many companies practice corporate social responsibility to improve their image.

Nhiều công ty thực hành trách nhiệm xã hội doanh nghiệp để cải thiện hình ảnh.

Corporate social responsibility does not only benefit shareholders and customers.

Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho cổ đông và khách hàng.

What are the main benefits of corporate social responsibility for businesses?

Lợi ích chính của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate social responsibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate social responsibility

Không có idiom phù hợp