Bản dịch của từ Incorporate trong tiếng Việt
Incorporate
Incorporate (Verb)
Incorporate different cultures into community events for diversity.
Hòa nhập các văn hóa khác nhau vào các sự kiện cộng đồng để đa dạng.
Schools should incorporate technology in teaching methods for better learning.
Các trường học nên kết hợp công nghệ vào phương pháp giảng dạy để học tốt hơn.
Companies often incorporate feedback to improve their products and services.
Các công ty thường hòa nhập phản hồi để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của họ.
The organization decided to incorporate sustainable practices into its operations.
Tổ chức quyết định sáng tạo các phương pháp bền vững vào hoạt động của mình.
The new policy will incorporate feedback from the community members.
Chính sách mới sẽ tích hợp phản hồi từ các thành viên cộng đồng.
The event will incorporate various cultural performances to celebrate diversity.
Sự kiện sẽ kết hợp các tiết mục văn hóa đa dạng để tôn vinh sự đa dạng.
Thành lập (một công ty, thành phố hoặc tổ chức khác) với tư cách là một công ty hợp pháp.
Constitute (a company, city, or other organization) as a legal corporation.
The founders decided to incorporate their startup for legal protection.
Các nhà sáng lập quyết định thành lập công ty khởi nghiệp của họ để bảo vệ pháp lý.
The city council voted to incorporate the town for better governance.
Hội đồng thành phố bỏ phiếu thành lập thị trấn để cải thiện quản trị.
The non-profit organization plans to incorporate to expand its reach.
Tổ chức phi lợi nhuận dự định thành lập công ty để mở rộng phạm vi hoạt động.
Dạng động từ của Incorporate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incorporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incorporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incorporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incorporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incorporating |
Kết hợp từ của Incorporate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incorporate within Kết hợp bên trong | Many communities incorporate within their activities cultural festivals for unity. Nhiều cộng đồng kết hợp trong các hoạt động lễ hội văn hóa để đoàn kết. |
Incorporate into Kết hợp vào | Many schools incorporate social skills into their curriculum every year. Nhiều trường học kết hợp kỹ năng xã hội vào chương trình học hàng năm. |
Incorporate in Kết hợp vào | Communities should incorporate in local events for better social connections. Cộng đồng nên tham gia vào các sự kiện địa phương để kết nối xã hội tốt hơn. |
Incorporate as Kết hợp như | Many communities incorporate art as a way to promote social unity. Nhiều cộng đồng kết hợp nghệ thuật như một cách để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Incorporate (Adjective)
She is the living example of an incorporate spirit.
Cô ấy là ví dụ sống của một tinh thần hữu hình.
The community center embodies an incorporate sense of unity.
Trung tâm cộng đồng thể hiện một ý thức hợp nhất.
His actions reflect an incorporate commitment to social causes.
Hành động của anh ấy phản ánh một cam kết hữu hình đối với các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "incorporate" mang nghĩa là kết hợp hay tích hợp một cái gì đó vào trong một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "incorporate" thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc thành lập công ty, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau vào một cái gì đó.
Từ "incorporate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incorporare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "corpus" có nghĩa là "thân thể". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động hòa nhập một phần nào đó vào một thể thống nhất hơn. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau thành một đơn vị, reflecion cho ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tích hợp hay gộp lại trong bối cảnh kinh doanh và pháp luật.
Từ "incorporate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố khác nhau trong bối cảnh học thuật và chuyên môn. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngành giáo dục, quản lý dự án, và nghiên cứu để chỉ quá trình tích hợp ý tưởng, dữ liệu hoặc kỹ thuật nhằm tạo ra giải pháp toàn diện hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp