Bản dịch của từ Incorporate trong tiếng Việt
Incorporate
Incorporate(Verb)
Thành lập (một công ty, thành phố hoặc tổ chức khác) với tư cách là một công ty hợp pháp.
Constitute (a company, city, or other organization) as a legal corporation.
Incorporate(Adjective)
Từ "incorporate" mang nghĩa là kết hợp hay tích hợp một cái gì đó vào trong một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "incorporate" thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc thành lập công ty, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau vào một cái gì đó.
Từ "incorporate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incorporare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "corpus" có nghĩa là "thân thể". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động hòa nhập một phần nào đó vào một thể thống nhất hơn. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau thành một đơn vị, reflecion cho ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tích hợp hay gộp lại trong bối cảnh kinh doanh và pháp luật.
Từ "incorporate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố khác nhau trong bối cảnh học thuật và chuyên môn. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngành giáo dục, quản lý dự án, và nghiên cứu để chỉ quá trình tích hợp ý tưởng, dữ liệu hoặc kỹ thuật nhằm tạo ra giải pháp toàn diện hơn.
