Bản dịch của từ Incorporate trong tiếng Việt

Incorporate

Verb Adjective

Incorporate(Verb)

ɪnˈkɔː.pər.eɪt
ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt
01

Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào.

Combine, combine, integrate.

Ví dụ
Incorporate different cultures into community events for diversity.Hòa nhập các văn hóa khác nhau vào các sự kiện cộng đồng để đa dạng.
Schools should incorporate technology in teaching methods for better learning.Các trường học nên kết hợp công nghệ vào phương pháp giảng dạy để học tốt hơn.
02

Đưa vào hoặc chứa (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm.

Take in or contain (something) as part of a whole; include.

Ví dụ
The organization decided to incorporate sustainable practices into its operations.Tổ chức quyết định sáng tạo các phương pháp bền vững vào hoạt động của mình.
The new policy will incorporate feedback from the community members.Chính sách mới sẽ tích hợp phản hồi từ các thành viên cộng đồng.
03

Thành lập (một công ty, thành phố hoặc tổ chức khác) với tư cách là một công ty hợp pháp.

Constitute (a company, city, or other organization) as a legal corporation.

Ví dụ
The founders decided to incorporate their startup for legal protection.Các nhà sáng lập quyết định thành lập công ty khởi nghiệp của họ để bảo vệ pháp lý.
The city council voted to incorporate the town for better governance.Hội đồng thành phố bỏ phiếu thành lập thị trấn để cải thiện quản trị.

Incorporate(Adjective)

ɪnkˈɑɹpəɹˌeitv
ɪnkˈɑɹpəɹɪt
01

Có hình thể; được thể hiện.

Having a bodily form; embodied.

Ví dụ
She is the living example of an incorporate spirit.Cô ấy là ví dụ sống của một tinh thần hữu hình.
The community center embodies an incorporate sense of unity.Trung tâm cộng đồng thể hiện một ý thức hợp nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incorporate/

Từ "incorporate" mang nghĩa là kết hợp hay tích hợp một cái gì đó vào trong một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "incorporate" thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc thành lập công ty, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau vào một cái gì đó.

Từ "incorporate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incorporare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "corpus" có nghĩa là "thân thể". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động hòa nhập một phần nào đó vào một thể thống nhất hơn. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau thành một đơn vị, reflecion cho ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tích hợp hay gộp lại trong bối cảnh kinh doanh và pháp luật.

Từ "incorporate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố khác nhau trong bối cảnh học thuật và chuyên môn. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngành giáo dục, quản lý dự án, và nghiên cứu để chỉ quá trình tích hợp ý tưởng, dữ liệu hoặc kỹ thuật nhằm tạo ra giải pháp toàn diện hơn.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.