Bản dịch của từ Integrate trong tiếng Việt
Integrate
Integrate (Verb)
She integrates diverse cultures in her community events.
Cô tích hợp các nền văn hóa đa dạng trong các sự kiện cộng đồng của mình.
The organization aims to integrate marginalized groups into society.
Tổ chức này nhằm mục đích hòa nhập các nhóm bị thiệt thòi vào xã hội.
The program integrates social services to support vulnerable populations.
Chương trình tích hợp các dịch vụ xã hội để hỗ trợ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Đưa (những người hoặc nhóm có đặc điểm hoặc nhu cầu cụ thể) tham gia bình đẳng hoặc trở thành thành viên của một nhóm hoặc tổ chức xã hội.
Bring (people or groups with particular characteristics or needs) into equal participation in or membership of a social group or institution.
The organization aims to integrate marginalized communities into society.
Tổ chức này nhằm mục đích hòa nhập các cộng đồng bị thiệt thòi vào xã hội.
Schools should integrate students of diverse backgrounds for a cohesive environment.
Các trường học nên hòa nhập những học sinh có nguồn gốc đa dạng để có một môi trường gắn kết.
Efforts to integrate immigrants into the local community have been successful.
Những nỗ lực để hòa nhập những người nhập cư vào cộng đồng địa phương đã thành công.
It is crucial to integrate different cultures in a diverse society.
Điều quan trọng là phải tích hợp các nền văn hóa khác nhau trong một xã hội đa dạng.
The organization aims to integrate marginalized groups into the community.
Tổ chức này nhằm mục đích tích hợp các nhóm bị thiệt thòi vào cộng đồng.
Social media platforms help integrate people from various backgrounds seamlessly.
Các nền tảng truyền thông xã hội giúp hòa nhập mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau một cách liền mạch.
Dạng động từ của Integrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Integrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Integrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Integrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Integrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Integrating |
Kết hợp từ của Integrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poorly integrated Kết hợp kém | The immigrant community felt poorly integrated into the society. Cộng đồng người nhập cư cảm thấy tích hợp kém vào xã hội. |
Highly integrated Tích hợp cao | Social media platforms are highly integrated with daily life. Các nền tảng truyền thông xã hội được tích hợp chặt chẽ với cuộc sống hàng ngày. |
Họ từ
Từ "integrate" có nghĩa là hòa nhập hoặc kết hợp các phần riêng lẻ thành một tổng thể đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và xã hội. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Trong ngữ cảnh vùng miền, "integrate" có thể được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn, dẫn đến sự giảm nhẹ âm tiết.
Từ "integrate" xuất phát từ tiếng Latin "integrare", có nghĩa là "làm cho toàn vẹn" hoặc "thêm vào". Các thành phần "in-" (vào trong) và "t integrare" (làm nguyên vẹn) cùng nhau tạo thành ý nghĩa của việc kết hợp thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh hiện đại, "integrate" được sử dụng để chỉ hành động kết hợp các phần khác nhau để hình thành một hệ thống hoặc tổng thể đồng nhất, duy trì sự thống nhất và tính toàn vẹn.
Từ "integrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, nơi học viên thường cần thảo luận các khái niệm kết hợp hoặc tổng hợp thông tin. Trong bối cảnh khác, "integrate" thường được sử dụng trong giảng dạy và nghiên cứu để mô tả quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau trong khoa học, công nghệ hoặc xã hội, nhằm tạo ra một hệ thống thống nhất và hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp