Bản dịch của từ Corpulence trong tiếng Việt

Corpulence

Noun [U/C]

Corpulence (Noun)

kˈɑɹpjəlns
kˈɑɹpjəlns
01

Tình trạng béo phì; béo phì.

The state of being fat obesity.

Ví dụ

Corpulence affects many people in our society today, especially children.

Cân nặng ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội chúng ta ngày nay, đặc biệt là trẻ em.

Corpulence is not always a sign of poor health or lifestyle choices.

Cân nặng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của sức khỏe kém hoặc lựa chọn lối sống.

Is corpulence a growing concern in urban areas like New York?

Cân nặng có phải là mối quan tâm ngày càng tăng ở các khu vực đô thị như New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corpulence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpulence

Không có idiom phù hợp