Bản dịch của từ Obesity trong tiếng Việt

Obesity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obesity (Noun)

oʊbˈisəti
oʊbˈisɪti
01

(bệnh lý) tình trạng béo phì.

Pathology the state of being obese.

Ví dụ

Obesity is a major health concern in many societies.

Béo phì là một vấn đề sức khỏe lớn trong nhiều xã hội.

The government implemented programs to combat obesity rates.

Chính phủ triển khai các chương trình để chống lại tỷ lệ béo phì.

Obesity can lead to various medical complications and diseases.

Béo phì có thể dẫn đến nhiều biến chứng và bệnh lý y tế.

Dạng danh từ của Obesity (Noun)

SingularPlural

Obesity

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obesity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for combating the childhood crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] On the other hand, is also caused by lack of physical activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] I totally agree with this viewpoint because governments can effectively combat childhood through comprehensive policies and initiatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Secondly, raising the price of fatty foods can help offset the societal costs associated with [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Obesity

Không có idiom phù hợp