Bản dịch của từ Obesity trong tiếng Việt
Obesity
Obesity (Noun)
Obesity is a major health concern in many societies.
Béo phì là một vấn đề sức khỏe lớn trong nhiều xã hội.
The government implemented programs to combat obesity rates.
Chính phủ triển khai các chương trình để chống lại tỷ lệ béo phì.
Obesity can lead to various medical complications and diseases.
Béo phì có thể dẫn đến nhiều biến chứng và bệnh lý y tế.
Dạng danh từ của Obesity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obesity | - |
Họ từ
Béo phì là tình trạng tích tụ quá mức chất béo trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Định nghĩa này thường được xác định thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI) với trị số từ 30 trở lên. Tình trạng béo phì có thể xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em, và ảnh hưởng đến chỉ số sức khỏe chung cũng như khả năng hoạt động của cơ thể. Khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "obesity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obesitas", xuất phát từ "obedere" có nghĩa là ăn uống thái quá. Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện tình trạng thừa cân và mỡ tích tụ trong cơ thể. Dù định nghĩa y học đã phát triển, khái niệm này vẫn duy trì liên hệ chặt chẽ với thói quen ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động, phản ánh hiện tượng gia tăng bệnh lý trong xã hội hiện đại.
Từ "obesity" có tần suất xuất hiện cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên thấy trong các bài viết chuyên ngành y học. Trong các ngữ cảnh khác, "obesity" thường được sử dụng trong nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, các báo cáo y tế và trong các cuộc thảo luận về chính sách dinh dưỡng, nhằm chỉ ra tình trạng thừa cân và các yếu tố gây ra nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp