Bản dịch của từ Obese trong tiếng Việt
Obese
Obese (Adjective)
Quá béo hoặc thừa cân.
Grossly fat or overweight.
The obese population in the country is increasing rapidly.
Dân số béo phì trong đất nước đang tăng nhanh.
Obese individuals often face health issues due to their weight.
Những người béo phì thường gặp vấn đề sức khỏe do cân nặng của họ.
Social media campaigns aim to raise awareness about obesity.
Các chiến dịch truyền thông xã hội nhằm nâng cao nhận thức về béo phì.
Dạng tính từ của Obese (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obese Béo phì | More obese Béo phì hơn | Most obese Béo phì nhất |
Họ từ
Từ "obese" được sử dụng để chỉ tình trạng béo phì, một tình trạng sức khỏe mà người ta có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "obesus", có nghĩa là "béo, thừa cân". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên, "obese" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học ở cả hai vùng, mang ý nghĩa tương tự và có thể áp dụng cho cả người lớn và trẻ em.
Từ "obese" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obesus", mang nghĩa là "đầy đủ" hoặc "ngồi". "Obesus" lại được hình thành từ động từ "edere" có nghĩa là "ăn". Từ thế kỷ 14, "obese" đã xuất hiện trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng cơ thể có lượng mỡ vượt mức bình thường. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe và các yếu tố xã hội liên quan đến thói quen ăn uống.
Từ "obese" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và lối sống. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng thừa cân nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe liên quan. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo sức khỏe, "obese" cũng được sử dụng để phân tích tỷ lệ béo phì và ảnh hưởng của nó đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp