Bản dịch của từ Grossly trong tiếng Việt

Grossly

Adverb

Grossly (Adverb)

gɹˈoʊsli
gɹˈoʊsli
01

Vô cùng; quá mức.

Extremely excessively

Ví dụ

The company overcharged customers grossly for their services.

Công ty đã tính phí quá mức đối với khách hàng.

The disparity in wealth distribution is grossly evident in society.

Sự chênh lệch trong phân phối tài sản rõ ràng quá mức trong xã hội.

The pollution levels in the city have increased grossly over time.

Mức độ ô nhiễm ở thành phố đã tăng đáng kể theo thời gian.

02

Một cách kinh tởm hoặc thô lỗ; một cách thô tục.

In a disgusting or coarse manner vulgarly

Ví dụ

He spoke grossly about her appearance, causing discomfort in the room.

Anh ta nói bẩn bựa về vẻ ngoài của cô ấy, gây ra sự bất lịch sự trong phòng.

The comedian's jokes were received grossly by the conservative audience.

Những câu đùa của danh hài đã bị khán giả bảo thủ nhận nhầm.

The TV show depicted the character's behavior grossly, leading to controversy.

Chương trình truyền hình mô tả hành vi của nhân vật một cách bẩn bựa, dẫn đến tranh cãi.

03

Một cách rất rõ ràng và không thể chấp nhận được; trắng trợn.

In a very obvious and unacceptable manner flagrantly

Ví dụ

She grossly underestimated the impact of social media on society.

Cô ấy đánh giá thấp mức độ ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

His essay was not grossly inaccurate, but it lacked depth.

Bài luận của anh ấy không hoàn toàn không chính xác, nhưng thiếu sâu sắc.

Did you grossly misinterpret the data in your IELTS writing task?

Bạn đã hiểu sai hoàn toàn dữ liệu trong bài viết IELTS của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grossly

Không có idiom phù hợp