Bản dịch của từ Grossly trong tiếng Việt
Grossly
Grossly (Adverb)
Vô cùng; quá mức.
The company overcharged customers grossly for their services.
Công ty đã tính phí quá mức đối với khách hàng.
The disparity in wealth distribution is grossly evident in society.
Sự chênh lệch trong phân phối tài sản rõ ràng quá mức trong xã hội.
The pollution levels in the city have increased grossly over time.
Mức độ ô nhiễm ở thành phố đã tăng đáng kể theo thời gian.
Một cách kinh tởm hoặc thô lỗ; một cách thô tục.
In a disgusting or coarse manner vulgarly.
He spoke grossly about her appearance, causing discomfort in the room.
Anh ta nói bẩn bựa về vẻ ngoài của cô ấy, gây ra sự bất lịch sự trong phòng.
The comedian's jokes were received grossly by the conservative audience.
Những câu đùa của danh hài đã bị khán giả bảo thủ nhận nhầm.
The TV show depicted the character's behavior grossly, leading to controversy.
Chương trình truyền hình mô tả hành vi của nhân vật một cách bẩn bựa, dẫn đến tranh cãi.
Một cách rất rõ ràng và không thể chấp nhận được; trắng trợn.
In a very obvious and unacceptable manner flagrantly.
She grossly underestimated the impact of social media on society.
Cô ấy đánh giá thấp mức độ ảnh hưởng của truyền thông xã hội.
His essay was not grossly inaccurate, but it lacked depth.
Bài luận của anh ấy không hoàn toàn không chính xác, nhưng thiếu sâu sắc.
Did you grossly misinterpret the data in your IELTS writing task?
Bạn đã hiểu sai hoàn toàn dữ liệu trong bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng trạng từ của Grossly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grossly Thô thiển | More grossly Thô thiển hơn | Most grossly Thô thiển nhất |
Họ từ
Từ "grossly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách thô thiển" hoặc "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự sai lệch hoặc biểu hiện một điều gì đó rất tồi tệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “grossly” được sử dụng giống nhau về cách phát âm, viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được coi là trang trọng và ít được sử dụng trong tiếng lóng.
Từ "grossly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grossus", có nghĩa là "to lớn" hoặc "dày". Thuật ngữ này đã được chuyển tiếp vào tiếng Pháp cổ là "gros", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "grossly" thường được sử dụng để chỉ mức độ nghiêm trọng hoặc quá mức, thể hiện sự nhấn mạnh về quy mô hoặc tính chất của một tình huống nào đó, từ đó phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến khái niệm "to lớn".
Từ "grossly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình huống nghiêm trọng hoặc chỉ trích, ví dụ như "grossly inadequate" hay "grossly unfair". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, phê bình chính trị hoặc báo cáo nghiên cứu khi cần nhấn mạnh sự nghiêm trọng của một vấn đề.